Thông số kỹ thuật:
– Khoảng đo pH: -2.000 – +16.000 pH
– Độ phân giải: 0.001 pH
– Độ chính xác: 0.1% ± 1 chữ số
– Hiệu chuẩn: 1 – 5 điểm
– Dung dịch đệm: 11 dung dịch chuẩn đã được cài đặt trước, 5 dung dịch do người sử dụng mặc định
– Bù trừ nhiệt độ: -5 đến 1050C
– Lựa chọn độ phân giải
– Khoảng đo mV: ± 2000 mV
– Độ phân giải: 0.1 mV
– Độ chính xác: 0.1% ± 1 chữ số
– Hiệu chuẩn 1 điểm
– Khoảng đo nhiệt độ: -5 đến 1050C
– Độ phân giải: 0.10C
– Độ chính xác: 0.10C
– Hiệu chuẩn 1 điểm
– Ngõ kết nối pH/mV: BNC, nhiệt độ: 2 banana cho Pt1000
– Cài đặt thời gian nhắc nhở hiệu chuẩn máy: 0 – 999 giờ
– Phù hợp với tiêu chuẩn GLP
– Màn hình hiển thị LCD 128 x 64 pixels
– Đèn nền màu trắng
– Chức năng giữ giá trị đo
– Lựa chọn độ phân giải
– Hiển thị thời gian hiện hành
– Ngỗn ngữ sử dụng: Anh, Hà Lan, Pháp, Đức
– Giao diện với máy tính: USB
– Khả năng lưu số liệu: 12000 dữ liệu + 0C/ngày/giờ, lưu số liệu bằng tay hoặc theo thời gian, thời gian lưu số liệu: 1 – 9999 giây
– Bảo vệ bằng mật khẩu
– Điều kiện môi trường: 0 – 400C, độ ẩm 0 – 95% không ngưng tụ
– Nguồn điện: Adapter 100 – 240VAC, 50/60Hz, 4 pin x 1.2V AA, NiMH
Phụ kiện kèm theo:
Điện cực đo pH/nhiệt độ bằng epoxy SP10T
Hộp đựng máy
4 pin NiMH, Adapter
Dung dịch chuẩn pH (4 và 7), 2 x 50 ml
Dung dịch KCl 3M (50ml)
Tài liệu hướng dẫn sử dụng