Tính năng kỹ thuật:
– Công suất đầu vào của động cơ: 1520 W
– Công suất đầu ra của động cơ: 900 W
– Khoảng thể tích khuấy: 0.1 – 100000 ml
– Khoảng tốc độ: 8800 – 33600 vòng/phút
– Điều chỉnh tốc độ
– Bộ ổn định điện
– Kích thước: 70 x 70 x 270 mm
– Trọng lượng: 2 kg
– Cấp độ bảo vệ an toàn: IP 20/ II
– Bảo vệ quá tải bằng cảm biến nhiệt
– Công tắc an toàn
– Nguồn điện: 230 V, 50/60 Hz
Phụ kiện chọn thêm:
+ Giá đỡ PS300/A2, bao gồm Boss head KM20
+ Đầu đồng hoá DS-20/PG SMIR
– Chất liệu bằng thép không gỉ 316L
– Stator dạng thô
– Đường kính Stator: 20 mm
– Rotor dạng cắt-trộn
– Đường kính rotor: 15 mm
– Tốc độ vòng tối đa: 30.6 m/giây
– Chiều dài: 250 mm
– Độ sâu nhúng vào mẫu tối đa/ tối thiểu: 200/ 40 mm
– Thể tích đồng hoá: 20 – 5000 ml
+ Đầu đồng hoá DS-20/PF SMIR
– Chất liệu bằng thép không gỉ 316L
– Stator dạng mịn
– Đường kính Stator: 20 mm
– Rotor dạng cắt-trộn
– Đường kính rotor: 15 mm
– Tốc độ vòng tối đa: 30.6 m/giây
– Chiều dài: 250 mm
– Độ sâu nhúng vào mẫu tối đa/ tối thiểu: 200/ 40 mm
– Thể tích đồng hoá: 20 – 3000 ml
+ Đầu đồng hoá DS-20/PF EMR
– Chất liệu bằng thép không gỉ 316L
– Stator dạng mịn
– Đường kính Stator: 20 mm
– Rotor dạng tạo nhũ
– Đường kính rotor: 15 mm
– Tốc độ vòng tối đa: 30.6 m/giây
– Chiều dài: 250 mm
– Độ sâu nhúng vào mẫu tối đa/ tối thiểu: 200/ 40 mm
– Thể tích đồng hoá: 20 – 3000 ml
+ Đầu đồng hoá DS-20/ZKS SMIR
– Chất liệu bằng thép không gỉ 316L
– Stator dạng răng cưa
– Đường kính Stator: 20 mm
– Rotor dạng tạo nhũ
– Đường kính rotor: 15 mm
– Tốc độ vòng tối đa: 30.6 m/giây
– Chiều dài: 250 mm
– Độ sâu nhúng vào mẫu tối đa/ tối thiểu: 200/ 40 mm
– Thể tích đồng hoá: 20 – 3000 ml
+ Đầu đồng hoá DS-30/PG SMIR
– Chất liệu bằng thép không gỉ 316L
– Stator dạng thô
– Đường kính Stator: 30 mm
– Rotor dạng cắt-trộn
– Đường kính rotor: 23 mm
– Tốc độ vòng tối đa: 47 m/giây
– Chiều dài: 250 mm
– Độ sâu nhúng vào mẫu tối đa/ tối thiểu: 200/ 40 mm
– Thể tích đồng hoá: 500 – 10000 ml
+ Đầu đồng hoá DS-30/PF SMIR
– Chất liệu bằng thép không gỉ 316L
– Stator dạng mịn
– Đường kính Stator: 30 mm
– Rotor dạng cắt-trộn
– Đường kính rotor: 23 mm
– Tốc độ vòng tối đa: 47 m/giây
– Chiều dài: 250 mm
– Độ sâu nhúng vào mẫu tối đa/ tối thiểu: 200/ 40 mm
– Thể tích đồng hoá: 500 – 8000 ml
+ Đầu đồng hoá DS-30/PF EMR
– Chất liệu bằng thép không gỉ 316L
– Stator dạng mịn
– Đường kính Stator: 30 mm
– Rotor dạng tạo nhũ
– Đường kính rotor: 23 mm
– Tốc độ vòng tối đa: 47 m/giây
– Chiều dài: 250 mm
– Độ sâu nhúng vào mẫu tối đa/ tối thiểu: 200/ 40 mm
– Thể tích đồng hoá: 500 – 7000 ml
+ Đầu đồng hoá DS-30/ZKS SMIR
– Chất liệu bằng thép không gỉ 316L
– Stator dạng răng cưa
– Đường kính Stator: 30 mm
– Rotor dạng tạo nhũ
– Đường kính rotor: 23 mm
– Tốc độ vòng tối đa: 47 m/giây
– Chiều dài: 250 mm
– Độ sâu nhúng vào mẫu tối đa/ tối thiểu: 200/ 40 mm
– Thể tích đồng hoá: 500 – 8000 ml
+ Đầu đồng hoá DS-20/2P SMIR
– Chất liệu bằng thép không gỉ 316L
– Stator: 1 dạng mịn, 1 thô
– Đường kính Stator: 20 mm
– Rotor dạng cắt-trộn
– Đường kính rotor: 15 mm
– Tốc độ vòng tối đa: 30.6 m/giây
– Chiều dài: 250 mm
– Độ sâu nhúng vào mẫu tối đa/ tối thiểu: 200/ 40 mm
– Thể tích đồng hoá: 100 – 3000 ml (stator mịn), 100 – 5000ml (stator thô)
+ Đầu đồng hoá DS-30/2P SMIR
– Chất liệu bằng thép không gỉ 316L
– Stator: 1 dạng mịn, 1 thô
– Đường kính Stator: 30 mm
– Rotor dạng cắt-trộn
– Đường kính rotor: 23 mm
– Tốc độ vòng tối đa: 47 m/giây
– Chiều dài: 250 mm
– Độ sâu nhúng vào mẫu tối đa/ tối thiểu: 200/ 40 mm
– Thể tích đồng hoá: 250 – 8000 ml (stator mịn), 250 – 10000 ml (stator thô)
+ Đầu đồng hoá DS-40/PG SMIR
– Chất liệu bằng thép không gỉ 316L
– Stator dạng thô
– Đường kính Stator: 40 mm
– Rotor dạng cắt-trộn
– Đường kính rotor: 31 mm
– Tốc độ vòng tối đa: 54.5 m/giây
– Chiều dài: 250 mm
– Độ sâu nhúng vào mẫu tối đa/ tối thiểu: 200/ 40 mm
– Thể tích đồng hoá: 1000 – 20000 ml
+ Đầu đồng hoá DS-40/PF SMIR
– Chất liệu bằng thép không gỉ 316L
– Stator dạng mịn
– Đường kính Stator: 40 mm
– Rotor dạng cắt-trộn
– Đường kính rotor: 31 mm
– Tốc độ vòng tối đa: 54.5 m/giây
– Chiều dài: 250 mm
– Độ sâu nhúng vào mẫu tối đa/ tối thiểu: 200/ 40 mm
– Thể tích đồng hoá: 1000 – 12000 ml
+ Đầu đồng hoá DS-40/PF EMR
– Chất liệu bằng thép không gỉ 316L
– Stator dạng mịn
– Đường kính Stator: 40 mm
– Rotor dạng tạo nhũ
– Đường kính rotor: 31 mm
– Tốc độ vòng tối đa: 54.5 m/giây
– Chiều dài: 250 mm
– Độ sâu nhúng vào mẫu tối đa/ tối thiểu: 200/ 40 mm
– Thể tích đồng hoá: 1000 – 10000 ml
+ Đầu đồng hoá RW-30/PG SMIR
– Chất liệu bằng thép không gỉ 316L
– Stator dạng thô
– Đường kính Stator: 30 mm
– Rotor dạng cắt-trộn
– Đường kính rotor: 15 mm
– Tốc độ vòng tối đa: 30.6 m/giây
– Chiều dài: 250 mm
– Độ sâu nhúng vào mẫu tối đa/ tối thiểu: 200/ 40 mm
– Thể tích đồng hoá: 1000 – 20000 ml
+ Đầu đồng hoá RW-40/PG SMIR
– Chất liệu bằng thép không gỉ 316L
– Stator dạng thô
– Đường kính Stator: 40 mm
– Rotor dạng cắt-trộn
– Đường kính rotor: 23 mm
– Tốc độ vòng tối đa: 41 m/giây
– Chiều dài: 250 mm
– Độ sâu nhúng vào mẫu tối đa/ tối thiểu: 200/ 40 mm
– Thể tích đồng hoá: 5000 – 50000 ml
+ Đầu đồng hoá LSM-70/3
– Chất liệu bằng thép không gỉ 316L
– Stator dạng basket
– Đường kính Stator: 70/ 44 mm
– Rotor dạng cánh khuấy
– Đường kính rotor: 33 mm
– Tốc độ vòng tối đa: 58 m/giây
– Chiều dài: 420 mm
– Độ sâu nhúng vào mẫu tối đa/ tối thiểu: 300/ 100 mm
– Thể tích đồng hoá: 10000 – 100000 ml