Thông số kỹ thuật
– Thể tích: 51 lít
– Mực chất lỏng tối thiểu: 20 mm
– Mực chất lỏng tối đa: 164 mm
– Kích thước trong: rộng 592 x cao 200 x sâu 472 mm
– Kích thước ngoài: rộng 868 x cao 425 x sâu 554 mm
– Cảm biến nhiệt: cảm biến nhiệt kỹ thuật số được gắn bên ngoài thành bể
– Nhiệt độ cài đặt: ºC/ºF
– Khoảng nhiệt độ hoạt động: ít nhất 5oC trên nhiệt độ môi trường đến 100oC (tùy thuộc vào áp suất môi trường)
– Khoảng nhiệt độ cài đặt: +10 đến 100oC
– Độ cài đặt: 0.1oC
– Hiệu chuẩn: hiệu chuẩn 2 điểm
– Bộ điều khiển: màn hình màu cảm ứng 3.5 inch
– Bộ điều khiển: hiển thị nhiệt độ cài đặt và nhiệt độ thực kỹ thuật số và chương trình thời gian còn lại
– Kiểm soát nhiệt:
+ Hệ thống an toàn 2 cấp để chống quá nhiệt
+ Cảnh báo quá nhiệt bằng âm thanh và hình ảnh, được điều chỉnh độc lập
+ Bộ giới hạn nhiệt độ sẽ ngắt chế độ gia nhiệt trong trường hợp bể có sự cố
– Bộ điều khiển nhiệt bằng vi xử lý PID có tích hợp hệ thống chẩn đoán báo lỗi
– Gia nhiệt: bề mặt gia nhiệt lớn chống ăn mòn nằm bên ngoài bể
– Hệ thống xả nước cải tiến, dễ dàng xả hết nước trong bể
– Bộ điều khiển thời gian kỹ thuật số từ 1 phút đến 99 giờ 59 phút, hiển thị bằng hình ảnh và âm thanh khi kết thúc
– Lồng bể sâu bằng thép không gỉ (thép không gỉ W. St. 1-4301), không có góc cạnh cho vệ sinh dễ dàng, bao gồm ống xả nước ngay giữa bể (không ảnh hưởng khi lắp đặt)
– Bên ngoài bể bằng thép không gỉ
– Điều kiện lắp đặt: các lỗ thoát hơi ở mặt trái và mặt sau phải không bị cản trở. Khoảng cách tường tối thiểu hai mặt bên của bể tối thiểu 100 mm và phía sau tối thiểu 150mm. Khoảng cách tối thiểu từ đỉnh của bể đến trần nhà là 750 mm
– Nhiệt độ môi trường: 5 – 40oC
– Độ ẩm tối đa: 80% rh, không ngưng tụ
– Nguồn điện: 230 V, 50/60 Hz
– Công suất: khoảng 2800 W
– Các bể được chứng nhận an toàn và mang dấu hiệu kiểm tra: CE, EAC
Phụ kiện kèm theo
+ Nắp tháp bằng thép không gỉ
Phụ kiện chọn thêm
+ Nắp bằng bằng thép không gỉ với các lỗ và bộ vòng đồng tâm (6 lỗ/Ø 107 mm), code: B48806
+ Nắp bằng đặc biệt bằng thép không gỉ với các lỗ và bộ vòng đồng tâm (6 lỗ/Ø 107 mm) để kết hợp với (bơm tuần hoàn CPM650), code: B48809
+ Giá đỡ với 2 độ cao (30 hoặc 60 mm), code: B50769
+ Bơm tuần hoàn, code: CPM650 (yêu cầu mua thêm bộ lắp đặt B48813)
+ Bộ dụng cụ lắp đặt cho bơm tuần hoàn (bao gồm các thanh gắn cho tất cả các kích thước bể khác nhau), code: B48813
+ Bộ lắc, tốc độ lắc 30 – 150 vòng/phút, code: SV3550
+ Giá đỡ cho kẹp bình tam giác, code: B48815
+ Giấy hiệu chuẩn tại nhà sản xuất cho 1 điểm nhiệt độ lựa chọn tùy ý, code: D00109
+ Giấy hiệu chuẩn tại nhà sản xuất tại điểm 37ºC, code: D00123
+ Tài liệu IQ/OQ, code: D00125