Thông số kỹ thuật:
– Khả năng cân: 4200 g
– Độ đọc: 0.01 g
– Độ lặp lại: 0.03 g
– Độ tuyến tính: ± 0.03 g
– Trọng lượng cân tối thiểu theo USP (k=2, U=0.1%): 60 g
– Cân chuẩn ngoại
– Đề nghị quả cân hiệu chuẩn: 4 kg (E2)
– Các điểm có thể hiệu chuẩn: 2 kg, 4 kg
– Thời gian ổn định: 3 giây
– Đơn vị mặc định: g
– Đơn vị cân: kg, g, mg, gn, dwt, tl (Tw), ozt, ct, lb, N, oz, ffa
– Màn hình LCD cảm ứng
– Kích thước cân: 207 x 318 x 110 mm
– Kích thước đĩa cân: 185 x 185 mm
– Vỏ cân bằng nhựa ABS
– Đĩa cân bằng thép không gỉ
– Chỉ thị độ cân bằng cân dạng giọt nước
– Chân điều chỉnh độ cân bằng
– Chức năng: tính tổng, trừ bì, xác định phần trăm, xác định tỷ trọng, cân với độ dao động, cân móc, tính trung bình, chức năng standby, chức năng đếm
– Trọng lượng mẫu nhỏ nhất chế độ đếm mẫu ở điều kiện phòng thí nghiệm: 0.1 g
– Trọng lượng mẫu nhỏ nhất chế độ đếm mẫu ở điều kiện bình thường: 1 g
– Số lượng đếm mẫu tham chiếu: 1 – 100
– Giao diện: RS-232, USB
– Nguồn điện: 100 V – 240 VAC, 50/60 Hz
– Điều kiện môi trường cho phép: 15 – 25ºC
– Độ ẩm không khí: 15 – 80%
– Nhiệt độ lưu trữ: -10 đến 60ºC
– Trọng lượng: 3.6 kg