Funke Gerber Accessories

0

Giá tạm tính cho sản phẩm. Để nhận được giá tốt nhất xin Quý Khách “Chat Tư Vấn” với nhân viên hỗ trợ online hoặc click vào “Yêu Cầu Báo Gía” phía dưới.

Yêu Cầu Báo Giá Thiết Bị
person
Fill out this field
phone
Fill out this field
Please enter a valid email address.
create
Fill out this field

Kết Nối:

YouTube
Messenger
Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng có địa điểm nhận hàng tại TP.HCM
Các đơn hàng có địa điểm nhận hàng ở các tỉnh thành khác sẻ có chi phí nhận chuyển tùy thuộc vào địa điểm giao hàng và được thương thảo trong hợp đồng với khách hàng

Chi Tiết Thiết Bị:

 

Ống ly tâm sữa butyrometer 0 – 4%: 0.05 (phụ kiện 3280)

Code: 3150

Dùng cho sữa uống và sữa vat, dung sai 0.025%

Ống ly tâm sữa butyrometer 0 – 5%: 0.1 (phụ kiện 3280)

Code: 3151

Ống ly tâm sữa butyrometer 0 – 6%: 0.1 (phụ kiện 3280)

Code: 3152

Ống ly tâm sữa butyrometer 0 – 7%: 0.1 (phụ kiện 3280)

Code: 3153

Ống ly tâm sữa butyrometer 0 – 8%: 0.1 (phụ kiện 3280)

Code: 3154

Ống ly tâm sữa butyrometer 0 – 9%: 0.1 (phụ kiện 3280)

Code: 3155

Ống ly tâm sữa butyrometer 0 – 10%: 0.1 (phụ kiện 3280)

Code: 3156

Ống ly tâm sữa butyrometer 0 – 12%: 0.1 (phụ kiện 3280)

Code: 3157

Ống ly tâm sữa butyrometer 0 – 16%: 0.1 (phụ kiện 3280)

Code: 3158

Ống ly tâm sữa tách béo theo phương pháp Sichler 0 – 1%: 0.01, bầu hỡ (phụ kiện 3280, 3290)

Code: 3160

Ống ly tâm sữa tách béo theo phương pháp Sichler 0 – 1%: 0.01, bầu kín (phụ kiện 3280)

Code: 3160-G

Ống ly tâm sữa tách béo theo phương pháp Kehe 0 – 4%: 0.05 (phụ kiện 3280)

Code: 3161

Ống ly tâm sữa tách béo theo phương pháp Kehe 0 – 5%: 0.05 (phụ kiện 3280)

Code: 3162

Ống ly tâm sữa tách béo theo phương pháp Siegfeld 0 – 5%: 0.02 (phụ kiện 3280)

Code: 3164

Ống đo sữa bột theo phương pháp Teichert0 – 35%: 0.5 (phụ kiện 3310)

Code: 3170

Ống đo sữa bột theo phương pháp Teichert0 – 70%: 1.0 (phụ kiện 3310)

Code: 3171

Ống đo kem lạnh và sữa đặc theo phương pháp Roeder0 – 6 – 12%: 0.1 (phụ kiện 3290, 3300, 3320)

Code: 3180

Ống đo kem lạnh và sữa đặc theo phương pháp Roeder0 – 15%: 0.2 (phụ kiện 3290, 3300, 3320)

Code: 3181

Ống đo kem 0 – 15%: 0.2 (phụ kiện 3280)

Code: 3189 

Ống đo kem 0 – 20%: 0.2 (phụ kiện 3280)

Code: 3190

Ống đo kem theo phương pháp cân Roeder 0 – 5 – 40%: 0.5 (phụ kiện 3290, 3300, 3320)

Code: 3200

Ống đo kem theo phương pháp cân Roeder 0 – 30 – 55%: 0.5 (phụ kiện 3290, 3300, 3320)

Code: 3201

Ống đo kem theo phương pháp cân Roeder 0 – 50 – 75%: 0.5 (phụ kiện 3290, 3300, 3320)

Code: 3202

Ống đo kem theo phương pháp cân Roeder 0 – 5 – 70%: 1.0 (phụ kiện 3290, 3300, 3320)

Code: 3203

Ống đo kem theo phương pháp cân Schulz-Kley 0 – 5 – 40%: 0.5 (phụ kiện 3280)

Code: 3208

Ống đo kem theo phương pháp Kohler 0 – 30%: 0.5 (phụ kiện 3280)

Code: 3209

Ống đo kem theo phương pháp Kohler 0 – 40%: 0.5 (phụ kiện 3280)

Code: 3210

Ống đo kem theo phương pháp Kohler 0 – 50%: 1.0 (phụ kiện 3280)

Code: 3211

Ống đo kem theo phương pháp Kohler 0 – 60%: 1.0 (phụ kiện 3280)

Code: 3212

Ống đo kem theo phương pháp Kohler 0 – 70%: 1.0 (phụ kiện 3280)

Code: 3213

Ống đo kem theo phương pháp Kohler 0 – 80%: 1.0 (phụ kiện 3280)

Code: 3214

Ống đo bơ theo phương pháp Roeder 0 – 70 – 90%:0.5 (phụ kiện 3290, 3300, 3323)

Code: 3220

Ống đo pho mai theo phương pháp Van Gulik 0 – 40%: 0.5 (phụ kiện 3290, 3300, 3321)

Code: 3230

Ống đo sữa dạng cong theo phương pháp cân 0 – 20%: 0.2 (phụ kiện 3290, 3330, 3321)

Code: 3240

Ống đo cho đồ uống theo phương pháp Roeder 0 – 100%: 1.0 (phụ kiện 3290, 3330, 3320)

Code: 3250

Ống đo dùng để xác định béo tự do trong sữa và kem, bao gồm nắp, vạch chia 0.002g

Code: 3252

Chai Babcock 0 – 8% cho sữa (phụ kiện 3290)

Code: 3254

Chai Babcock 0 – 20% cho kem (phụ kiện 3290)

Code: 3256

Chai Babcock 0 – 6% cho kem và pho mai (phụ kiện 3290)

Code: 3258

Nắp đậy FIBU cho ống đo sữa

Code: 3260

Nắp đậy GERBAL cho ống đo sữa

Code: 3261

Nắp đậy NOVO cho ống đo sữa

Code: 3262

Dụng cụ tháo nắp FIBU

Code: 3270

Dụng cụ tháo nắp GERBAL

Code: 3271

Dụng cụ tháo nắp NOVO

Code: 3272

Nắp cao su, 11 x 16 x 43 mm

Code: 3280

Nắp cao su, 9 x 13 x 20 mm

Code: 3290

Nắp cao su đục lỗ, 17 x 22 x 30 mm

Code: 3300

Nắp cao su không đục lỗ, 17 x 22 x 30 mm cho ống đo sữa bột (cũng phù hợp cho ống chiết béo theo phương pháp Mojonnier số đặt hàng 3870, 3871)

Code: 3310

Glass nail dài 41.5 mm

Code: 3315

Cốc đựng kem không lỗ cho kem lạnh và sữa đặc và kem theo phương pháp Roeder

Code: 3320

L3= 75 mm, L2= 49 mm, L1= 26 mm, d2= 15 mm, d1= 5 mm

Cốc đựng pho mai đục lỗ theo phương pháp Van Gulik

Code: 3321

L3= 75 mm, L2= 49 mm, L1= 26 mm, d2= 15 mm, d1= 5 mm

Cốc đựng pho mai đục lỗ, dạng ngắn, theo phương pháp Van Gulik

Code: 3321

L3= 75 mm, L2= 49 mm, L1= 26 mm, d2= 15 mm, d1= 5 mm

Thuyền cân cho bơ theo phương pháp Roeder

Code: 3322

L3= 75 mm, L2= 45 mm, L1= 30 mm, d2= 15 mm, d1= 5 mm

Cốc đựng bơ 2 lỗ

Code: 3323

L3= 75 mm, L2= 48 mm, L1= 27 mm, d2= 15 mm, d1= 5 mm

Chổi rửa cho thân ống đo sữa, dài 270 mm

Code: 3324

Chổi rửa cho cổ ống đo sữa, dài 278 mm

Code: 3325

Giá đỡ cho ống đo sữa cho 36 ống, bằng nhựa PP (cũng phù hợp cho ống đo chỉ số hòa tan, mã số 3637)

Code: 3330

Giá đỡ cho ống đo sữa cho 12 ống, bằng nhựa PP (cũng phù hợp cho ống đo chỉ số hòa tan, mã số 3637)

Code: 3330

Pipette cân, dạng cong

Thể tích: 1 ml, d= 6 mm

Code: 3425

Thể tích: 2 ml, d= 8 mm

Code: 3426

Thể tích: 3 ml, d= 9 mm

Code: 3427

Thể tích: 5 ml, d= 6 mm

Code: 3428

Thể tích: 10 ml, d= 7 mm

Code: 3429

Pipette bầu 1 vạch

10 ml cho sulphuric acid

Code: 3430

10.75 ml cho sữa

Code: 3431

11 ml cho sữa

Code: 3432

1 ml cho rượu amilic

Code: 3433

5.05 ml cho kem

Code: 3434

5 ml cho nước

Code: 3435

5 ml cho kem

Code: 3436

50 ml, loại ngắn

Code: 3437

25 ml, loại ngắn

Code: 34378

Syringe bơm mẫu bằng đồng phủ niken

10.75 ml cho sữa

Code: 3440

5.05 ml cho kem

Code: 3442

11 ml cho sữa

Code: 3450

5 ml cho kem

Code: 3452

Giá đỡ pipette bằng PVC, cho nhiều loại pipette có kích thước khác nhau

Code: 3460

Chổi rửa cho pipette, dài 470 mm

Code: 3470

Cốc làm béo

Code: 5400

Dùng cho xác định hàm lượng nước trong bơ

Bằng nhôm, 30 g, dài = 51 mm, đường kính 60 mm

Cốc làm béo

Code: 5401

Dùng cho xác định hàm lượng nước trong bơ

Bằng nhôm, 50 g, dài = 66 mm, đường kính 64 mm

Kẹp cốc làm béo

Code: 5420

Đũa khuấy, 140/6 mm

Code: 5430

Lá nhôm, 150 x 190 mm, 1000 tấm

Code: 5470

Đĩa cân bằng nhôm có nắp, 75 x 30 mm

Code: 5490

Đèn Bunsen cho khí propane

Code: 5550

Đèn hồng ngoại, nhiệt độ lên đến 7500C, phù hợp cho gia nhiệt nhanh, không tiếp xúc

Code: 5571

Bộ điều chỉnh công suất cho đèn hồng ngoại

Code: 5572

Giấy lọc kiểm tra độ cặn dơ, Ø 28 mm, 80 x 45 mm, 1000 tấm

Code: 4910

Giấy lọc tròn, 32 mm, 1000 tấm

Code: 4911

Bảng tham chiếu với 3 cấp độ lọc, tiêu chuẩn Đức

Code: 4920

Tỷ trọng kế đo sữa theo phương pháp Gerber, có nhiệt kế

Code: 6600

1.020 – 1.040: 0.0005 g/ml

T=200C, 10 – 400C, 300 x 28 mm

Tỷ trọng kế đo sữa theo phương pháp Gerber, có nhiệt kế

Code: 6610

1.020 – 1.035: 0.0005 g/ml

T=200C, 0 – 400C, 210 x 17 mm

Tỷ trọng kế đo sữa theo chuẩn DIN 10290, không nhiệt kế

Code: 6620

1.020 – 1.045: 0.0005 g/ml

T=200C, 350 x 25 mm

Tỷ trọng kế đo sữa theo phương pháp Quevenne, có nhiệt kế

Code: 6630

1.015 – 1.040: 0.001 g/ml

T=200C, 0 – 400C, 290 x 22 mm

Tỷ trọng kế đo sữa theo phương pháp Quevenne, không nhiệt kế

Code: 6631

1.015 – 1.040: 0.001 g/ml

T=200C, 290 x 22 mm

Tỷ trọng kế đo buttermilk serum theo chuẩn DIN 10293, không nhiệt kế

Code: 6640

1.014 – 1.030: 0.0002 g/ml

T=200C, 240 x 21 mm

Tỷ trọng kế đo buttermilk theo phương pháp Roeder, có nhiệt kế

Code: 6650

1.010 – 1.030: 0.001 g/ml

T=200C, 240 x 25 mm

Tỷ trọng kế đo sữa đặc, không nhiệt kế

Code: 6660

1.000 – 1.240: 0.002 g/ml

T=200C, 310 x 19 mm

Tỷ trọng kế đo sữa đặc, không nhiệt kế

Code: 6661

1.040 – 1.080: 0.001 g/ml

T=200C, 230 x 21 mm

Tỷ trọng kế đo sữa chua và sữa chocolate, có nhiệt kế

Code: 6670

1.030 – 1.060: 0.001 g/ml

T=200C, 220 x 16 mm

Tỷ trọng kế đo nước biển/ Beaume, không nhiệt kế

Code: 6680

0 – 30/ 0.5 Beaume

T= 150C, 240 x 17 mm

Tỷ trọng kế đo nước biển/ Beaume, có nhiệt kế

Code: 6681

0 – 30/ 0.5 Beaume

T= 150C, 0 – 400C, 240 x 17 mm

Tỷ trọng kế đo nước sôi theo chuẩn DIN 12791, M 100, không nhiệt kế

Code: 6690

1.000 – 1.100: 0.002 g/ml

T=200C, 250 x 20 mm

Tỷ trọng kế đo cồn, có nhiệt kế

Code: 6710

0 – 100 Vol%: 1.0

T=200C, 290 x 16 mm

Tỷ trọng kế đo cồn, không nhiệt kế

Code: 6711

0 – 100 Vol%: 1.0

T=200C, 290 x 16 mm

Tỷ trọng kế đo rượu amilic theo chuẩn DIN 12791, M 50

Code: 6720

0.800 – 0.85: 0.001 g/ml

T=200C, 260 x 24 mm

Tỷ trọng kế đo acid sulphuric theo chuẩn DIN 12791, M 50, không nhiệt kế

Code: 6730

1.800 – 1.850: 0.001 g/ml, T= 200C

Tỷ trọng kế đo acid sulphuric theo chuẩn DIN 12791, M 50, không nhiệt kế

Code: 6731

1.500 – 1.550: 0.001 g/ml, T= 200C

Tỷ trọng kế theo chuẩn DIN 12791, M50, không nhiệt kế, T= 200C, 270 x 24 mm

1.000 – 1.050: 0.001 g/ml, Code: 6740

1.050 – 1.100: 0.001 g/ml, Code: 6741

1.100 – 1.150: 0.001 g/ml, Code: 6742

1.150 – 1.200: 0.001 g/ml, Code: 6743

Nhiệt kế đo sữa, 0 – 1000C: 10C, 250 x 17 mm

Code: 7001

 

Thiết Bị Mới

Sản phẩm bạn quan tâm

Contact Me on Zalo