Ống ly tâm sữa butyrometer 0 – 4%: 0.05 (phụ kiện 3280) Code: 3150 Dùng cho sữa uống và sữa vat, dung sai 0.025% |
Ống ly tâm sữa butyrometer 0 – 5%: 0.1 (phụ kiện 3280) Code: 3151 |
Ống ly tâm sữa butyrometer 0 – 6%: 0.1 (phụ kiện 3280) Code: 3152 |
Ống ly tâm sữa butyrometer 0 – 7%: 0.1 (phụ kiện 3280) Code: 3153 |
Ống ly tâm sữa butyrometer 0 – 8%: 0.1 (phụ kiện 3280) Code: 3154 |
Ống ly tâm sữa butyrometer 0 – 9%: 0.1 (phụ kiện 3280) Code: 3155 |
Ống ly tâm sữa butyrometer 0 – 10%: 0.1 (phụ kiện 3280) Code: 3156 |
Ống ly tâm sữa butyrometer 0 – 12%: 0.1 (phụ kiện 3280) Code: 3157 |
Ống ly tâm sữa butyrometer 0 – 16%: 0.1 (phụ kiện 3280) Code: 3158 |
Ống ly tâm sữa tách béo theo phương pháp Sichler 0 – 1%: 0.01, bầu hỡ (phụ kiện 3280, 3290) Code: 3160 |
Ống ly tâm sữa tách béo theo phương pháp Sichler 0 – 1%: 0.01, bầu kín (phụ kiện 3280) Code: 3160-G |
Ống ly tâm sữa tách béo theo phương pháp Kehe 0 – 4%: 0.05 (phụ kiện 3280) Code: 3161 |
Ống ly tâm sữa tách béo theo phương pháp Kehe 0 – 5%: 0.05 (phụ kiện 3280) Code: 3162 |
Ống ly tâm sữa tách béo theo phương pháp Siegfeld 0 – 5%: 0.02 (phụ kiện 3280) Code: 3164 |
Ống đo sữa bột theo phương pháp Teichert0 – 35%: 0.5 (phụ kiện 3310) Code: 3170 |
Ống đo sữa bột theo phương pháp Teichert0 – 70%: 1.0 (phụ kiện 3310) Code: 3171 |
Ống đo kem lạnh và sữa đặc theo phương pháp Roeder0 – 6 – 12%: 0.1 (phụ kiện 3290, 3300, 3320) Code: 3180 |
Ống đo kem lạnh và sữa đặc theo phương pháp Roeder0 – 15%: 0.2 (phụ kiện 3290, 3300, 3320) Code: 3181 |
Ống đo kem 0 – 15%: 0.2 (phụ kiện 3280) Code: 3189 |
Ống đo kem 0 – 20%: 0.2 (phụ kiện 3280) Code: 3190 |
Ống đo kem theo phương pháp cân Roeder 0 – 5 – 40%: 0.5 (phụ kiện 3290, 3300, 3320) Code: 3200 |
Ống đo kem theo phương pháp cân Roeder 0 – 30 – 55%: 0.5 (phụ kiện 3290, 3300, 3320) Code: 3201 |
Ống đo kem theo phương pháp cân Roeder 0 – 50 – 75%: 0.5 (phụ kiện 3290, 3300, 3320) Code: 3202 |
Ống đo kem theo phương pháp cân Roeder 0 – 5 – 70%: 1.0 (phụ kiện 3290, 3300, 3320) Code: 3203 |
Ống đo kem theo phương pháp cân Schulz-Kley 0 – 5 – 40%: 0.5 (phụ kiện 3280) Code: 3208 |
Ống đo kem theo phương pháp Kohler 0 – 30%: 0.5 (phụ kiện 3280) Code: 3209 |
Ống đo kem theo phương pháp Kohler 0 – 40%: 0.5 (phụ kiện 3280) Code: 3210 |
Ống đo kem theo phương pháp Kohler 0 – 50%: 1.0 (phụ kiện 3280) Code: 3211 |
Ống đo kem theo phương pháp Kohler 0 – 60%: 1.0 (phụ kiện 3280) Code: 3212 |
Ống đo kem theo phương pháp Kohler 0 – 70%: 1.0 (phụ kiện 3280) Code: 3213 |
Ống đo kem theo phương pháp Kohler 0 – 80%: 1.0 (phụ kiện 3280) Code: 3214 |
Ống đo bơ theo phương pháp Roeder 0 – 70 – 90%:0.5 (phụ kiện 3290, 3300, 3323) Code: 3220 |
Ống đo pho mai theo phương pháp Van Gulik 0 – 40%: 0.5 (phụ kiện 3290, 3300, 3321) Code: 3230 |
Ống đo sữa dạng cong theo phương pháp cân 0 – 20%: 0.2 (phụ kiện 3290, 3330, 3321) Code: 3240 |
Ống đo cho đồ uống theo phương pháp Roeder 0 – 100%: 1.0 (phụ kiện 3290, 3330, 3320) Code: 3250 |
Ống đo dùng để xác định béo tự do trong sữa và kem, bao gồm nắp, vạch chia 0.002g Code: 3252 |
Chai Babcock 0 – 8% cho sữa (phụ kiện 3290) Code: 3254 |
Chai Babcock 0 – 20% cho kem (phụ kiện 3290) Code: 3256 |
Chai Babcock 0 – 6% cho kem và pho mai (phụ kiện 3290) Code: 3258 |
Nắp đậy FIBU cho ống đo sữa Code: 3260 |
Nắp đậy GERBAL cho ống đo sữa Code: 3261 |
Nắp đậy NOVO cho ống đo sữa Code: 3262 |
Dụng cụ tháo nắp FIBU Code: 3270 |
Dụng cụ tháo nắp GERBAL Code: 3271 |
Dụng cụ tháo nắp NOVO Code: 3272 |
Nắp cao su, 11 x 16 x 43 mm Code: 3280 |
Nắp cao su, 9 x 13 x 20 mm Code: 3290 |
Nắp cao su đục lỗ, 17 x 22 x 30 mm Code: 3300 |
Nắp cao su không đục lỗ, 17 x 22 x 30 mm cho ống đo sữa bột (cũng phù hợp cho ống chiết béo theo phương pháp Mojonnier số đặt hàng 3870, 3871) Code: 3310 |
Glass nail dài 41.5 mm Code: 3315 |
Cốc đựng kem không lỗ cho kem lạnh và sữa đặc và kem theo phương pháp Roeder Code: 3320 L3= 75 mm, L2= 49 mm, L1= 26 mm, d2= 15 mm, d1= 5 mm |
Cốc đựng pho mai đục lỗ theo phương pháp Van Gulik Code: 3321 L3= 75 mm, L2= 49 mm, L1= 26 mm, d2= 15 mm, d1= 5 mm |
Cốc đựng pho mai đục lỗ, dạng ngắn, theo phương pháp Van Gulik Code: 3321 L3= 75 mm, L2= 49 mm, L1= 26 mm, d2= 15 mm, d1= 5 mm |
Thuyền cân cho bơ theo phương pháp Roeder Code: 3322 L3= 75 mm, L2= 45 mm, L1= 30 mm, d2= 15 mm, d1= 5 mm |
Cốc đựng bơ 2 lỗ Code: 3323 L3= 75 mm, L2= 48 mm, L1= 27 mm, d2= 15 mm, d1= 5 mm |
Chổi rửa cho thân ống đo sữa, dài 270 mm Code: 3324 |
Chổi rửa cho cổ ống đo sữa, dài 278 mm Code: 3325 |
Giá đỡ cho ống đo sữa cho 36 ống, bằng nhựa PP (cũng phù hợp cho ống đo chỉ số hòa tan, mã số 3637) Code: 3330 |
Giá đỡ cho ống đo sữa cho 12 ống, bằng nhựa PP (cũng phù hợp cho ống đo chỉ số hòa tan, mã số 3637) Code: 3330 |
Pipette cân, dạng cong |
Thể tích: 1 ml, d= 6 mm Code: 3425 |
Thể tích: 2 ml, d= 8 mm Code: 3426 |
Thể tích: 3 ml, d= 9 mm Code: 3427 |
Thể tích: 5 ml, d= 6 mm Code: 3428 |
Thể tích: 10 ml, d= 7 mm Code: 3429 |
Pipette bầu 1 vạch |
10 ml cho sulphuric acid Code: 3430 |
10.75 ml cho sữa Code: 3431 |
11 ml cho sữa Code: 3432 |
1 ml cho rượu amilic Code: 3433 |
5.05 ml cho kem Code: 3434 |
5 ml cho nước Code: 3435 |
5 ml cho kem Code: 3436 |
50 ml, loại ngắn Code: 3437 |
25 ml, loại ngắn Code: 34378 |
Syringe bơm mẫu bằng đồng phủ niken |
10.75 ml cho sữa Code: 3440 |
5.05 ml cho kem Code: 3442 |
11 ml cho sữa Code: 3450 |
5 ml cho kem Code: 3452 |
Giá đỡ pipette bằng PVC, cho nhiều loại pipette có kích thước khác nhau Code: 3460 |
Chổi rửa cho pipette, dài 470 mm Code: 3470 |
Cốc làm béo Code: 5400 Dùng cho xác định hàm lượng nước trong bơ Bằng nhôm, 30 g, dài = 51 mm, đường kính 60 mm |
Cốc làm béo Code: 5401 Dùng cho xác định hàm lượng nước trong bơ Bằng nhôm, 50 g, dài = 66 mm, đường kính 64 mm |
Kẹp cốc làm béo Code: 5420 |
Đũa khuấy, 140/6 mm Code: 5430 |
Lá nhôm, 150 x 190 mm, 1000 tấm Code: 5470 |
Đĩa cân bằng nhôm có nắp, 75 x 30 mm Code: 5490 |
Đèn Bunsen cho khí propane Code: 5550 |
Đèn hồng ngoại, nhiệt độ lên đến 7500C, phù hợp cho gia nhiệt nhanh, không tiếp xúc Code: 5571 |
Bộ điều chỉnh công suất cho đèn hồng ngoại Code: 5572 |
Giấy lọc kiểm tra độ cặn dơ, Ø 28 mm, 80 x 45 mm, 1000 tấm Code: 4910 |
Giấy lọc tròn, 32 mm, 1000 tấm Code: 4911 |
Bảng tham chiếu với 3 cấp độ lọc, tiêu chuẩn Đức Code: 4920 |
Tỷ trọng kế đo sữa theo phương pháp Gerber, có nhiệt kế Code: 6600 1.020 – 1.040: 0.0005 g/ml T=200C, 10 – 400C, 300 x 28 mm |
Tỷ trọng kế đo sữa theo phương pháp Gerber, có nhiệt kế Code: 6610 1.020 – 1.035: 0.0005 g/ml T=200C, 0 – 400C, 210 x 17 mm |
Tỷ trọng kế đo sữa theo chuẩn DIN 10290, không nhiệt kế Code: 6620 1.020 – 1.045: 0.0005 g/ml T=200C, 350 x 25 mm |
Tỷ trọng kế đo sữa theo phương pháp Quevenne, có nhiệt kế Code: 6630 1.015 – 1.040: 0.001 g/ml T=200C, 0 – 400C, 290 x 22 mm |
Tỷ trọng kế đo sữa theo phương pháp Quevenne, không nhiệt kế Code: 6631 1.015 – 1.040: 0.001 g/ml T=200C, 290 x 22 mm |
Tỷ trọng kế đo buttermilk serum theo chuẩn DIN 10293, không nhiệt kế Code: 6640 1.014 – 1.030: 0.0002 g/ml T=200C, 240 x 21 mm |
Tỷ trọng kế đo buttermilk theo phương pháp Roeder, có nhiệt kế Code: 6650 1.010 – 1.030: 0.001 g/ml T=200C, 240 x 25 mm |
Tỷ trọng kế đo sữa đặc, không nhiệt kế Code: 6660 1.000 – 1.240: 0.002 g/ml T=200C, 310 x 19 mm |
Tỷ trọng kế đo sữa đặc, không nhiệt kế Code: 6661 1.040 – 1.080: 0.001 g/ml T=200C, 230 x 21 mm |
Tỷ trọng kế đo sữa chua và sữa chocolate, có nhiệt kế Code: 6670 1.030 – 1.060: 0.001 g/ml T=200C, 220 x 16 mm |
Tỷ trọng kế đo nước biển/ Beaume, không nhiệt kế Code: 6680 0 – 30/ 0.5 Beaume T= 150C, 240 x 17 mm |
Tỷ trọng kế đo nước biển/ Beaume, có nhiệt kế Code: 6681 0 – 30/ 0.5 Beaume T= 150C, 0 – 400C, 240 x 17 mm |
Tỷ trọng kế đo nước sôi theo chuẩn DIN 12791, M 100, không nhiệt kế Code: 6690 1.000 – 1.100: 0.002 g/ml T=200C, 250 x 20 mm |
Tỷ trọng kế đo cồn, có nhiệt kế Code: 6710 0 – 100 Vol%: 1.0 T=200C, 290 x 16 mm |
Tỷ trọng kế đo cồn, không nhiệt kế Code: 6711 0 – 100 Vol%: 1.0 T=200C, 290 x 16 mm |
Tỷ trọng kế đo rượu amilic theo chuẩn DIN 12791, M 50 Code: 6720 0.800 – 0.85: 0.001 g/ml T=200C, 260 x 24 mm |
Tỷ trọng kế đo acid sulphuric theo chuẩn DIN 12791, M 50, không nhiệt kế Code: 6730 1.800 – 1.850: 0.001 g/ml, T= 200C |
Tỷ trọng kế đo acid sulphuric theo chuẩn DIN 12791, M 50, không nhiệt kế Code: 6731 1.500 – 1.550: 0.001 g/ml, T= 200C |
Tỷ trọng kế theo chuẩn DIN 12791, M50, không nhiệt kế, T= 200C, 270 x 24 mm |
1.000 – 1.050: 0.001 g/ml, Code: 6740 |
1.050 – 1.100: 0.001 g/ml, Code: 6741 |
1.100 – 1.150: 0.001 g/ml, Code: 6742 |
1.150 – 1.200: 0.001 g/ml, Code: 6743 |
Nhiệt kế đo sữa, 0 – 1000C: 10C, 250 x 17 mm Code: 7001 |