Các tính năng chính:
– Cấu trúc menu với các biểu tượng rõ ràng cho phép người dùng xác định vị trí các chức năng một cách nhanh chóng và dễ dàng.
– Người dùng dễ dàng cài đặt các tham số thử nghiệm: tốc độ (số vòng/phút), nhiệt độ (0C), cài đặt báo cáo
– Trạng thái các thông số ‘thực’ và ‘cài đặt’ hiển thị rõ trên màn hình trong quá trình thử nghiệm
– Thanh công cụ chỉ thị trạng thái đang chạy thử nghiệm
– Giao diện cảm ứng có thể hoạt động với người đeo găng tay
– Màn hình dễ vệ sinh
– Bảo vệ nhiệt độ hiệu chuẩn bằng mật khẩu
– Cài đặt và vận hành hệ thống dễ dàng giảm thiểu quy trình huấn luyện
Báo cáo:
– Chọn thêm xuất dữ liệu ra theo chuẩn, bao gồm báo cáo trực tiếp đến máy tinh
– Các thông số báo cáo: tốc độ (vòng/phút), giá trị cài đặt, giá trị trung bình, lớn nhất, nhỏ nhất
– Nhiệt độ: giá trị cài đặt, giá trị trung bình, lớn nhất, nhỏ nhất
– Thời gian thử nghiệm (giờ : phút : giây): giá trị cài đặt, giá trị thực
– Dữ liệu hiệu chuẩn: ngày hiệu chuẩn, nhiệt độ hiệu chuẩn (0C)
Thông số kỹ thuật:
– Được thiết kế phù hợp với các thông số kỹ thuật như được trình bày trong Chương 2.9.1 của dược điển Châu Âu và Chương <701> và <2040> của dược điển Hoa Kỳ.
– Giao diện với người dùng qua màn hình cảm ứng
– Hệ thống giỏ: tự động hạ xuống và nâng lên ở đầu và cuối chu kỳ chạy thử nghiệm
– Tốc độ nhịp của giỏ: 10 – 50 nhịp/phút
– Khoảng di chuyển của giỏ: 55 ± 1 mm
– Kiểu gia nhiệt: độc lập với bộ gia nhiệt/tuần hoàn kỹ thuật số
– Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường – 500C
– Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây
– Cảnh báo: kết thúc qua trình thử nghiệm (bằng âm thanh), mực nước thấp được cảnh báo với chỉ thị trên màn hình
– Giao diện: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính)
– Số giỏ thử nghiệm: 4 giỏ
– Khả năng thử nghiệm: 24 viên thuốc
– Kích thước: 700 x 473 x 657 mm
Phụ kiện kèm theo:
+ 4 giỏ thử tan rã, 24 ống thủy tinh, 24 đĩa lót
+ 4 cốc thủy tinh 1000 ml
+ 1 đầu dò nhiệt độ Pt100
+ Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Phụ kiện chọn thêm:
+ Bộ tài liệu IQ/OQ/PQ, code: 1206
+ Bộ khóa hiệu chuẩn nhiệt độ, code: 1209
+ Qualification tools, code: 1228
+ Máy in (bao gồm cáp USB), code: 1307