Thông số kỹ thuật:
– Phương pháp đo: sự phản xạ ánh sáng hồng ngoại với bước sóng 880 nm
– Khoảng đo: 0 – 63 mm, tương đương 0 – 109 Westergren
– Độ chính xác đo: ± 1 mm
– Hiển thị kết quả: mm Westergren
– Số kênh đo: 10 kênh
– Dữ liệu nhớ: chỉ số nhận diện mẫu, vị trí, giá trị đo
– Giao diện: RS 232 (máy in), PS/2 cho bàn phím và thiết bị đọc mã vạch
– Nguồn điện: 230 V, 50-60 Hz, 50 W
Phụ kiện chọn thêm
Máy in nhiệt, Code: 90.189.720
Giấy in, 5 cuộn, Code: 90.188.055
Bộ kết nối để quản lý dữ liệu, code: 90.189.750
Ống lắng máu, code: 92.189.915
Máy đọc mã vạch, code: 90.189.730