Máy Ly Tâm Lạnh Hermle, Z 446K

0

Giá tạm tính cho sản phẩm. Để nhận được giá tốt nhất xin Quý Khách “Chat Tư Vấn” với nhân viên hỗ trợ online hoặc click vào “Yêu Cầu Báo Gía” phía dưới.

Yêu Cầu Báo Giá Thiết Bị
person
Fill out this field
phone
Fill out this field
Please enter a valid email address.
create
Fill out this field

Kết Nối:

YouTube
Messenger
Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng có địa điểm nhận hàng tại TP.HCM
Các đơn hàng có địa điểm nhận hàng ở các tỉnh thành khác sẻ có chi phí nhận chuyển tùy thuộc vào địa điểm giao hàng và được thương thảo trong hợp đồng với khách hàng

Chi Tiết Thiết Bị:

Tính năng:

– Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD

– Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn

– Khóa nắp bằng động cơ

– Hệ thống tự động nhận biết rotor với chức năng bảo vệ quá tốc độ khi lắp rotor vào.

– Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt

– Hệ thống làm lạnh không dùng khí CFC

– Một lượng lớn các loại rotor và phụ kiện

– Báo bằng âm thanh khi kết thúc quá trình ly tâm

– Độ ồn: < 65 dBA (tùy thuộc vào rotor)

– Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010

– Buồng bằng thép không gỉ

Bảng điều khiển:

– Hoạt động đơn giản bằng một tay

– Dễ dàng cài đặt chương trình khi mang bao tay

– Bàn phím màng

– Chỉ thị giá trị cài đặt và giá trị thực

– Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực g-force, bước cài đặt 10

– 10 cấp độ tăng tốc và giảm tốc, có thể không phanh cho chế độ giảm tốc

– Khoảng nhiệt độ từ -200C đến 400C với bước tăng 10C

– Chương trình làm lạnh trước khi ly tâm

– Làm lạnh không cần ly tâm

– Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giớ 59 phút hoặc liên tục

– Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm rotor

– Phím ly tâm nhanh “Quick” dùng cho thời gian ngắn

Thông số kỹ thuật:

– Tốc độ ly tâm tối đa: 16000 vòng/phút

– Lực ly tâm tối đa: 24325 xg

– Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 750 ml

– Khoảng tốc độ : 200 – 16000 vòng/phút

– Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút

– Nguồn điện : 230 V, 50 – 60 Hz

 

Phụ kiện chọn thêm :

Rotor văng 4 x 750 ml, code: 221.36 V20

–     Tốc độ ly tâm tối đa: 4500 vòng/phút

–     Lực ly tâm : 4346 xg

–     Nhiệt độ ở tốc độ tối đa : 40C

 

Bucket tròn, code: 616.100

Adapter cho ống 250 ml, code : 716.024

Adapter cho ống 100 ml, 12 ống/rotor, code : 716.023

Adapter cho ống đáy nhọn 50 ml, 28 ống/rotor, code : 716.102

Adapter cho ống 50 ml, 28 ống/rotor, code : 716.021

Adapter cho ống đáy nhọn 15 ml, 68 ống/rotor, code : 716.104

Adapter cho ống 15 ml, 72 ống/rotor, code : 716.018

Adapter cho ống máu 1.8 – 5 ml, 84 ống/rotor, code : 716.106

Adapter cho ống máu 6 – 10 ml, 72 ống/rotor, code : 716.105

 

Rotor văng 2 x 3 khay vi thể, code: 221.16 V20

–     Tốc độ ly tâm tối đa: 4500 vòng/phút

–     Lực ly tâm: 2716 xg

–     Nhiệt độ ở tốc độ tối đa : – 80C

 

Rotor góc 30 x 1.5/2.0 ml, code: 221.17 V20

–     Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút

–     Lực ly tâm: 23643 xg

–     Nhiệt độ ở tốc độ tối đa : 10C

 

Rotor văng 4 x 250 ml, code: 220.86 V20

Bucket vuông cho rotor 220.86 V20, code: 610.000

–     Tốc độ ly tâm tối đa: 5000 vòng/phút

–     Lực ly tâm: 4807 xg

–     Nhiệt độ ở tốc độ tối đa : 40C

 

Adapter cho ống 250 ml, code : 710.000

Adapter cho ống 100 ml, code : 710.002

Adapter cho ống 50 ml, 8 ống/rotor, code : 710.005

Adapter cho ống đáy nhọn 50 ml, 8 ống/rotor, code : 710.007

Adapter cho ống đáy nhọn 15 ml, 24 ống/rotor, code : 710.011

Adapter cho ống 15 ml, 48 ống/rotor, code : 710.010

Adapter cho ống 5 ml, 80 ống/rotor, code : 710.014

Adapter cho ống máu 1.8 – 5 ml, 56 ống/rotor, code : 710.016

Adapter cho ống máu 4 – 7 ml, 56 ống/rotor, code : 710.017

 

Bucket tròn cho rotor 220.86 V20, code : 611.000

–     Tốc độ ly tâm tối đa: 5000 vòng/phút

–     Lực ly tâm: 4807 xg

–     Nhiệt độ ở tốc độ tối đa : 00C

 

Adapter cho ống 100 ml, code : 713.010

Adapter cho ống 50 ml, code : 711.004

Adapter cho ống đáy nhọn 50 ml, code : 711.006

Adapter cho ống đáy nhọn 15 ml, 16 ống/rotor, code : 711.009

Adapter cho ống 15 ml, 28 ống/rotor, code : 711.008

Adapter cho ống 5 ml, 48 ống/rotor, code : 711.011

Adapter cho ống máu 1.8 – 5 ml, 32 ống/rotor, code : 713.002

Adapter cho ống máu 4 – 7 ml, 32 ống/rotor, code : 713.003

 

Rotor văng 4 x 500 ml, code : 221.08 V20

Bucket tròn, code : 625.004

–   Tốc độ ly tâm tối đa : 4500 vòng/phút

–   Lực ly tâm : 4210 xg

–     Nhiệt độ ở tốc độ tối đa : 00C

 

Adapter cho ống 500 ml, code : 625.004

Adapter cho ống 250 ml, code : 625.003

Adapter cho ống đáy nhọn 50 ml, 28 ống/rotor, code : 625.001

Adapter cho ống đáy nhọn 15 ml, 48 ống/rotor, code : 625.000

Adapter cho ống máu 1.8 – 5 ml, 88 ống/rotor, code : 625.009

Adapter cho ống máu 4 – 7 ml, 88 ống/rotor, code : 625.014

 

Rotor góc 6 x 85 ml, code: 221.18 V20

–     Tốc độ ly tâm tối đa: 13000 vòng/phút

–     Lực ly tâm: 21726 xg

–     Nhiệt độ ở tốc độ tối đa : 80C

 

Adapter cho ống 15 ml, code : 707.001

Adapter cho ống 50 ml, code : 707.003

Adapter cho ống đáy nhọn 50 ml, code : 707.004

Adapter cho ống đáy nhọn 15 ml, code : 707.014

 

Rotor góc 6 x 250 ml, code: 221.21 V20

–     Tốc độ ly tâm tối đa: 8000 vòng/phút

–     Lực ly tâm: 10016 xg

–     Nhiệt độ ở tốc độ tối đa : – 10C

 

Adapter cho ống đáy nhọn 50 ml, code : 713.042

Adapter cho ống 50 ml, code : 713.030

Adapter cho ống đáy nhọn 15 ml, 24 ống/rotor, code : 713.025

 

Rotor góc 6 x 50 ml, code: 221.22 V20

–     Tốc độ ly tâm tối đa: 13000 vòng/phút

–     Lực ly tâm: 15869 xg

–     Nhiệt độ ở tốc độ tối đa : – 40C

 

Adapter cho ống 15 ml, code : 708.004

Adapter cho ống đáy nhọn 15 ml, code : 708.017

 

Rotor góc 4 x 500 ml, code: 221.51 V20

–     Tốc độ ly tâm tối đa: 8000 vòng/phút

–     Lực ly tâm: 10367 xg

–     Nhiệt độ ở tốc độ tối đa : 40C

 

Adapter cho ống 250 ml, code : 712.001

Adapter cho ống đáy nhọn 50 ml, code : 712.101

Adapter cho ống 50 ml, 12 ống/rotor, code : 712.104

Adapter cho ống đáy nhọn 15 ml, 24 ống/rotor, code : 712.105

 

Rotor góc cho ống đáy nhọn 10 x 50 ml, code: 221.52 V20

–     Tốc độ ly tâm tối đa: 10500 vòng/phút

–     Lực ly tâm: 16022 xg

–     Nhiệt độ ở tốc độ tối đa : 20C

 

Rotor góc 24 x 1.5/2.0 ml, code: 220.87 V21

–     Tốc độ ly tâm tối đa: 16000 vòng/phút

–     Lực ly tâm: 24325 xg

–     Nhiệt độ ở tốc độ tối đa : 10C

 

Rotor góc 24 x 1.5/2.0 ml, code: 220.87 V20

–     Loại aerosol-tight

–     Tốc độ ly tâm tối đa: 16000 vòng/phút

–     Lực ly tâm: 14532 xg

–     Nhiệt độ ở tốc độ tối đa : 10C

 

Rotor góc 44 x 1.5/2.0 ml, code: 220.88 V09

–     Tốc độ ly tâm tối đa: 16000 vòng/phút

–     Lực ly tâm: 24325 xg

–    Nhiệt độ ở tốc độ tối đa : – 20C

Thiết Bị Mới

Sản phẩm bạn quan tâm

Contact Me on Zalo