Thông số kỹ thuật:
– Các thông số có thể được xác định nhanh và đáng tin cậy chỉ với một lần đo
– Khoảng đo chất béo: 0.00 – 40.00%
– Độ lặp lại: ± 0.02% (trong khoảng 0 – 8% chất béo), ± 0.2% (trong khoảng 8 – 40% chất béo)
– Khoảng đo Protein: 0.00 – 10.00%
– Độ lặp lại: ± 0.03%
– Khoảng đo Lactose: 0.00 – 10.00%
– Độ lặp lại: ± 0.03%
– Khoảng đo chất khô không béo (SNF): 0.00 – 15.00%
– Độ lặp lại: ± 0.04%
– Khoáng chất: 0.01 – 5.00%
– Độ lặp lại: ± 0.02%
– Độ phân giải đo: 0.01%
– Độ chính xác phụ thuộc vào hiệu chuẩn tương ứng
– Các thông số thêm được xác định dựa trên tính toán thuật toán: tỷ trọng, điểm đông
– Hoạt động đơn giản và dễ hiểu với 5 phím bấm
– Ngôn ngữ sử dụng: Đức, Anh, Pháp, Tây Ban Nha
– Hiệu chuẩn 2 điểm
– Đầu bơm được thay thế dễ dàng
– Cấu tạo thiết bị: bơm mẫu, bơm rửa bằng hóa chất, bơm rửa bằng nước, buồng đo nhiệt độ, buồng đo mẫu.
– Công suất: lên đến 90 mẫu/giờ
– Thể tích mẫu: 12 – 20ml
– Giao diện: máy in, RS232, USB
– Nguồn điện: 230VAC, 50-60Hz, 180W
Phụ kiện kèm theo:
+ Máy in nhiệt bao gồm giấy in
+ Thùng đựng nước cất và thùng đựng hóa chất, thùng 5 lít
+ Hardware standardisation, 250ml
+ Dung dịch rửa, 500ml