Thông số kỹ thuật:
– Thể tích: 80 lít
– Kích thước khay: 350 x 350 mm
– Kích thước trong: rộng 440 x sâu 440 x cao 418 mm
– Kích thước ngoài: rộng 578 x sâu 815 x cao 854 mm
– Số lượng khay (chuẩn/tối đa): 2/8 khay
– Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +5°C đến 80°C
– Độ dao động tại 37°C: ± 0.1°C
– Kiểu lắc tròn
– Tốc độ lắc: 20 – 500 vòng/phút
– Tốc độ tối đa khi tải: 500 vòng/phút (trọng lượng tối đa 10 kg), 400 vòng/phút (trọng lượng tối đa 10 kg)
– Biên độ lắc: 19.1 mm
– Độ ổn định tốc độ: ± 1 vòng/phút
– Thời gian cài đặt (đếm ngược): 999 giờ 59 phút
– Nguồn điện: 230 V, 50 Hz, 6.2 A