Các tính năng cơ bản:
Bộ điều khiển kỹ thuật số với màn hình cảm ứng
Độ chính xác cao hơn trong kiểm soát nhiệt độ. Dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ cài đặt. Màn hình cảm ứng đồ họa 5 inch
Nhiệt độ
Khoảng nhiệt độ từ -40oC đến -86oC với chức năng ghi dữ liệu, màn hình đồ họa và cổng USB để tải dữ liệu.
Hệ thống lám lạnh
Làm lạnh bằng khí HC tự nhiên, có thể phân hủy sinh học. Tuân thủ quy định về khí F-Gas của Châu Âu (EU 517/2014).
Được kiểm tra 100%
Tất cả các bộ ngưng tụ đều được kiểm tra 100% trong buồng chứa khí heli để phát hiện rò rỉ chất làm lạnh.
Cảnh báo
Bảo vệ tối đa nhờ tín hiệu cảnh báo bằng hình ảnh và âm thanh, được sử dụng trong trường hợp sai lệch nhiệt độ và sự cố bất thường.
Cách nhiệt
Cách nhiệt với bằng bọt polyurethane chất lượng cao không chứa khí CFC. Cửa có khóa và bên trong có 2 cửa giúp duy trì nhiệt độ trong các ngăn trong quá trình tủ mở.
Thông số kỹ thuật:
– Thể tích: 125 lít
– Khoảng nhiệt độ hoạt động: -40 đến -860C
– Tủ theo cấp độ Climate Class 4 có thể hoạt động ở nhiệt độ môi trường tối đa 30oC và 55% độ ẩm
– Kích thước ngoài: rộng 1092 x sâu 827 x cao 827 mm
– Kích thước trong: rộng 490 x sâu 481 x cao 530 mm
– Trọng lượng: 110 kg
– Cấu tạo bên ngoài: thép mạ phủ nhựa trắng
– Cấu tạo bên trong: thép không gỉ AISI 304
– Cấu trúc bên trong: các góc được bo tròn, 2 lỗ để kết nối với thiết bị ngoại vi
– Van bù trừ áp suất
– Cách nhiệt: cách nhiệt bằng Polyurethane có mật độ 40 kg/m3 và độ dày 120 mm, không sử dụng khí CFC (chỉ số tác động phá hủy tầng ozone ODP bằng không)
– Loại 1 cửa
– Cửa có tích hợp tay cầm và ổ khóa
– Vận hành 1 tay
– Dễ dàng thay thế đệm cửa
– Cảm biến cửa
– Khóa cửa
– Khung cửa được gia nhiệt
– Số khay: 1
– Số cửa bên trong: 2
– Khả năng chịu tải nặng của mỗi khay: 60 kg
– Kích thước khay: rộng 474 x sâu 470 mm
– Chất liệu khay: thép không gỉ AISI 304
– Chân và bánh xe: phía trước 3 chân điều chỉnh lên đến 20 mm, phía sau 3 bánh xe cố định
Bộ điều khiển Digital Ultra
– Khoảng nhiệt độ: -40 đến -86oC
– Cảm biến nhiệt PT1000 với độ chính xác 0.1oC hiển thị trên màn hình
– Bảo vệ bằng mật khẩu
– Cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh trong trường hợp:
+ Nhiệt độ dao động tối đa và tối thiểu
+ Mất điện
+ Cảm biến nhiệt bị hỏng
+ Pin yếu
+ Bộ ngưng tụ dơ
+ Cửa mở
+ Hệ thống làm lạnh bị sai lệch
– Hệ thống kiểm soát máy nén
– Cổng giao diện điều khiển từ xa RS485
– Cổng kết nối USB
– Chế độ ghi dữ liệu (lịch sử về các giá trị cảnh báo và nhiệt độ)
– Pin dự phòng cho bộ điều khiển bao gồm cảnh báo và ghi dữ liệu
– Xả tuyết bằng thủy công
– Làm ngưng tụ bằng đối lưu cưỡng bức
– Bộ làm bay hơi nước dạng tĩnh
– Van bù trừ áp suất
– Tác nhân làm lạnh: R600a/R1150 (ODP = 0)
– Nguồn điện sử dụng: 230 V/1 pha/50 Hz
– Công suất làm lạnh: 723 W
– Công suất tiêu thụ: 636 W
– Dòng điện: 3.4 A