Titralyser là một thiết bị để xác định độ pH, và độ trực tiếp acid tổng hay acid dễ bay hơi sau khi chiết. Nó tránh được việc khó ước tính sự đổi màu ở cuối phép chuẩn độ, và do đó cho độ chính xác và độ lặp lại tối ưu kết quả
Nguyên tắc đo:
Với điện cực pH, Titralyser thực hiện chuẩn độ và tự động dừng khi điểm cuối đạt được. Thiết bị tính toán kết quả theo chương trình lựa chọn (pH, acid tổng hay acid dễ bay hơi) và hiển thị kết quả ngay lặp tức trên màn hình.
Ưu điểm:
– Hiển thị kết quả trực tiếp trên màn hình LCD
– Phân tích nhanh và đơn giản (chưa đầy 1 phút)
– Thiết kế thẩm mỹ và theo công thái học
– Chức năng chuẩn độ “tùy theo theo người dùng” và “thủ công”
– Độ lặp lại tốt
– Nguồn cấp đa năng
– Điều khiển tuyến tính cho máy khuấy và điện cực
– Máy khuấy từ
– Tự động chuẩn độ với syringe được điều khiển bằng motor bước
– Syringe tự động về zero giữa 2 lần phân tích
– Tự động bù trừ nhiệt độ
– Tích hợp thời gian (ngày, giờ)
Phương pháp đo:
– Chuẩn bị mẫu và đặt lên khay đo
– Lựa chọn chế độ chuẩn độ: pH, acid tổng, acid dễ bay hơi, chuẩn độ theo người dùng
– Kích hoạt chế độ khuấy và chuẩn độ tự động
– Đọc trực tiếp trên màn hình gia trị pH hặc acid theo đơn vị g/lít của H2SO4
Thông số kỹ thuật:
– Loại mẫu: rượu, cặn chưng cất, nước ép trái cây, đồ uống có cồn, giấm, …
– Chương trình đo: pH, acid tổng, acid dễ bay hơi (sau khi chiết), chuẩn độ theo người dùng, chuẩn độ thủ công
– Thang đo: pH, oC và g/lít của acid tổng và acid dễ bay hơi (trong H2SO4 hoặc acid tartaric/acetic)
– Độ phân giải:
+ pH: 0.01
+ Nhiệt độ: 0.1oC
+ Acid: 0.01 g/lít của H2SO4
– Độ chính xác:
+ pH: ± 0.01
+ Nhiệt độ: ± 0.1oC
+ Acid: ± 0.01 g/lít của H2SO4
– Thể tích syringe: 20 ml
– Độ chính xác syring: 16 µl/tiêm
– Điện cực pH: loại BNC
– Hiệu chuẩn: 2 điểm với dung dịch lựa chọn
– Điện cực nhiệt độ: loại CTN
– Van: van kép
– Bàn phím: 5 phím
– Màn hình LCD với đèn nền
– Ngôn ngữ sử dụng: Pháp, Anh, Tây Ban Nha, Ý, Đức
– Ngõ kết nối vào/ra: USB (để tải dữ liệu xuống máy tính và cập nhật phần mềm lên máy Titralyser
– Kích thước và trọng lượng: 24 x 35 x 40 cm – 4 kg
– Nguồn điện cung cấp: 110 – 220 V – 50/60 Hz
– Adapter: 15 V
Phụ kiện kèm theo:
+ Cốc thủy tinh 50 ml
+ Cốc thủy tinh 100 ml
+ Cốc thủy tinh 400 ml
+ Điện cực pH và nhiệt độ
+ Thay khuấy từ, PTFE (12 x 4.5 mm)
+ Thanh khuấy từ, PTFE (20 x 6 mm)
+ Thanh khuấy từ, PTFE (40 x 8 mm)
+ Pipette chia vạch 10 ml
+ Bơm tay cho pipette
+ Dung dịch NaOH, 500 ml
+ Dung dịch bảo quản điện cực, 500 ml
+ Dung dịch pH7, 250 ml
+ Dung dịch pH4, 250 ml