Ứng dụng: Dùng để xác định điểm đông của sữa
Thông số kỹ thuật:
– Đo tự động
– Loại 1 mẫu đo
– Tham chiếu theo phương pháp DIN/ISO/IDF 5764
– Màn hình cảm ứng lớn
– Hệ thống làm lạnh hiện đại
– Dễ sử dụng, nhanh, chính xác và bền
– Mẫu mã hiện đại, linh hoạt: thời gian đo cố định, ổn định và các chức năng tìm kiếm tối đa. Ta có thể lập trình tự do các thông số liên quan. Các chỉ số này được ghi lại và thiết bị cũng có thể được thiết lập để phù hợp với tất cả các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế.
– Dễ sử dụng: Hoạt động được bản hướng dẫn trên màn hình cảm ứng với ngôn ngữ lựa chọn. Tiếng Đức và tiếng Anh được mặc định sẵn.
– Hiệu suất chắc chắn: Hệ thống làm lạnh đáng tin cậy, đảm bảo sẵn sàng hoạt động nhanh ngay cả nhiệt độ môi trường cao (tối đa khoảng 340C).
– Nhanh: tùy thuộc vào giá trị cài đặt thực tế, có thể đo lên đến 40 mẫu trong vòng 1 giờ.
– Linh hoạt: thiết bị được cung cấp với cổng nối tiếp để kết nối với máy in tiêu chuẩn và ngõ USB để kết nối với máy tính. Giá trị đo có thể lưu trữ trên đĩa USB để tiện xử lý.
– Tiện dụng: thiết bị nhỏ, nhẹ và dễ dàng sử dụng. Phần trăm hàm lượng nước thêm vào được hiển thị trực tiếp và in ấn. Việc hiệu chuẩn được thực hiện tự động. Tất cả các giá trị cài đặt và hiệu chuẩn được lưu lại trong bộ nhớ cố định.
– Nguồn điện: 230/115 VAC (50…60Hz), 180VA
– Độ phân giải đo: 0.00010C (0.1m0C)
– Độ lặp lại: ± 0.00200C (± 2.0m0C)
– Khoảng đo: 0.00000C đến -1.50000C
– Thể tích mẫu: 2.0 – 2.5ml
– Công suất đo: lên đến 40 mẫu/giờ (thực tế 30 mẫu/giờ)
– Kết nối: 2 ngõ nối tiếp, 2 USB, Ethernet
– Thời gian làm lạnh: khoảng 15 phút
– Hiển thị: màn hình cảm ứng màu đồ họa 7”, chỉ thị đồ thị điểm đông, kết quả đo (0C), (% nước thêm), ngày, giờ, điều kiện đo
– In kết quả: kết quả đo (0C), (% nước thêm), ngày, giờ, điều kiện đo
Phụ kiện chọn thêm:
Máy in nhiệt, Code: 7151
Nhiệt kế dự phòng, Code: 7172
Lọ đựng mẫu (50 cái), Code: 7167
Dung môi làm lạnh, 500ml, Code: 7169
Dung dịch chuẩn A (0.0000C), Code: 7165
Dung dịch chuẩn A (-0.4080C), Code: 7186
Dung dịch chuẩn B (-0.5570C), Code: 7166
Dung dịch chuẩn B (-0.6000C), Code: 7187
Dung dịch chuẩn C (-0.5120C), Code: 7188
Pipet tự động, 2ml, Code: 7174
Đầu tip pipet, Code: 7175
Ống đông nhanh, Code: 7167-A