Tính năng kỹ thuật:
– Các chức năng đo:
+ Mật độ
+ Mật độ vi sai
+ Dot Area (theo công thức Murray-Davies hoặc Yule-Nielsen)
+ Dot Gain
+ Chức năng tự động (tự động đo mật độ hoặc Dot Gain)
– Kính lọc đáp ứng theo tiêu chuẩn: Status T, Status E, Status A
– Góc đo: 00/450 ( theo tiêu chuẩn ANSI PH2.17, ISO 5/4, DIN 16536)
– Khoảng đo:
+ Mật độ: 0.00 – 2.50 D
+ Dot Area: 0 – 100%
– Độ chính xác: ± 0.02 D (2%)
– Độ lặp lại: ± 0.01 D hoặc 1%
– Nguồn sáng: đèn Halogen, độ sáng khoảng 28560K
– Đường kính khe đo: 3.0 mm (phụ kiện mua thêm 1.7 mm)
– Đầu đo: GaAsP Photodiode
– Màn hình hiển thị với độ phân giải: 128 x 64 Dot Graphic LCD
– Nguồn cung cấp: Ni-Cad (4.8 V), 800 mAh
– Thời gian sạc: khoảng 1.5 giờ
– Số lần đo cho 1 lần sạc: khoảng 4000 lần
– Không cần thời gian khởi động
– Thời gian đo: khoảng 1 giây
– Khoảng nhiệt độ hoạt động: 41 – 1040F (5 – 400C)
– Kính lọc phân cực (mua thêm)
– Mã bảo vệ cho người sử dụng (mua thêm)
– Kích thước: rộng 72 x cao 50 x dài 210 mm
– Trọng lượng: 1.2 lbs (530 g) (bao gồm pin)
– Ngõ ra kết nối máy tính: RS-232C
Phụ kiện kèm theo:
+ Hướng dẫn sử dụng
+ Tấm tham chiếu chuẩn
+ AC adapter (9V, 500 mA)
+ Hộp đựng máy