Thông số kỹ thuật:
– Khoảng đo oxi: 0 – 60 mg/l
– Độ phân giải: 0.01 mg/l
– Độ chính xác: 1% ± 1 chữ số
– Hiệu chuẩn: 1 điểm
– Bù trừ nhiệt độ: 0 – 500C
– Bù trừ độ mặn: 0 – 40
– Bù trừ áp suất không khí: 600 – 1300 hPa
– Lựa chọn độ phân giải
– Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 105.00C
– Độ phân giải: 0.10C
– Độ chính xác: 0.10C
– Hiệu chuẩn 1 điểm
– Áp suất không khí: 600 – 1300 hPa
– Hiệu chuẩn 1 điểm
– Kênh đo: 2 kênh
– Kênh nhiệt độ: 2 kênh
– Ngõ kết nối: kênh đo 2 BNC, nhiệt độ 2 x 2 banana cho Pt1000
– Cài đặt thời gian chuẩn máy: 0 – 999 giờ
– Màn hình hiển thị LCD 240 x 64 pixels
– Đèn nền hiển thị màu trắng
– Chức năng giữ giá trị đo
– Hiển thị thời gian hiện hành
– Có sẵn hệ thống giúp đỡ sử dụng
– Ngôn ngữ sử dụng: Anh, Hà Lan, Pháp, Đức
– Cổng giao tiếp với máy tính: USB
– Lưu dữ liệu: 12000 dữ liệu bao gồm nhiệt độ/ngày/giờ, lưu bằng tay hoặc theo thời gian
– Khoảng thời gian lưu: 1 – 9999 giây
– Điều kiện môi trường: 0 – 400C, độ ẩm 0 – 95% không ngưng tụ
– Nguồn điện: Adapter 100 – 240 VAC, 50/60 Hz
Phụ kiện kèm theo:
Điện cực đo Oxi SZ10T
Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Phụ kiện chọn thêm:
Giá đỡ điện cực SH300
Bộ màn điện cực, dung dịch châm điện cực, SZ02K