Thông số kỹ thuật:
– Khoảng đo pH: 0.00 – 14.00 pH
– Độ phân giải: 0.01 pH
– Độ chính xác: 0.2% ± 1 chữ số
– Hiệu chuẩn: 1 – 3 điểm
– Dung dịch chuẩn: 11 dung dịch đã cài sẵn trong máy
– Bù trừ nhiệt độ: 0 đến 1000C
– Khoảng đo mV: ± 1000.0 mV
– Độ phân giải: 0.1 mV
– Độ chính xác: 0.2% ± 1 chữ số
– Hiệu chuẩn: 1 điểm
– Khoảng đo độ dẫn: 0 – 1000 mS/cm
– Độ phân giải: 0.01 µS/cm
– Độ chính xác: 1% cho toàn bộ khoảng đo
– Hiệu chuẩn: 1 điểm
– Dung dịch chuẩn: 3 dung dịch đã được lập trình trước
– Hằng số điện cực: 0.1/1/10 cm-1 ± 30%
– Bù trừ nhiệt độ: 0 – 1000C
– Nhiệt độ tham chiếu: 200C hoặc 250C
– Hệ số nhiệt của nước theo tiêu chuẩn EN27888
– Độ mặn: 0 – 70
– Nhiệt độ tham chiếu: 150C
– Tổng chất rắn hòa tan: 0 – 100 g/l
– Độ phân giải: 0.1 mg/l
– Khoảng đo oxi: 0.00 – 20.00 mg/l (0 – 200%)
– Độ phân giải: 0.01 mg/l (0.1%)
– Độ chính xác: 1% ± 1 chữ số
– Hiệu chuẩn: 1 điểm
– Bù trừ nhiệt độ: 0 – 500C
– Bù trừ độ mặn: 0 – 40
– Bù trừ áp suất không khí: 800 – 1200 hPa
– Khoảng đo nhiệt độ: 0 – 1000C
– Độ phân giải: 0.10C
– Độ chính xác: 0.50C
– Hiệu chuẩn 1 điểm
– Ngõ kết nối pH/mV: BNC, nhiệt độ 2 banana cho Pt1000
– Bộ nhớ lưu trữ: 300 dữ liệu
– Màn hình hiển thị LCD 122 x 32 pixels
– Đèn nền hiển thị màu trắng
– Điều kiện môi trường: nhiệt độ 0 – 400C, độ ẩm 0 – 95%, không ngưng tụ
– Nguồn điện: Adapter 100 – 240VAC, 50/60Hz, pin 4 x 1.2V, NiMH
Phụ kiện kèm theo:
Điện cực đo pH/nhiệt độ bằng epoxy SP10T
Dung dịch chuẩn pH (4 và 7), 2 x 50 ml
Dung dịch ngâm điện cực KCl 3M (50ml)
Điện cực đo độ dẫn/nhiệt độ SK10T
Dung dịch chuẩn độ dẫn 0.01M KCl (50ml)
Điện cực đo oxi SZ10T
Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Phụ kiện chọn thêm:
Bộ màn điện cực, dung dịch châm điện cực, SZ02K