Thông số kỹ thuật:
– Khoảng đo độ dẫn: 0 – 1000 mS/cm
– Độ phân giải: 0.01µS/cm
– Độ chính xác: 1% cho toàn bộ khoảng đo
– Hiệu chuẩn: 1
– Dung dịch chuẩn: 3 dung dịch chuẩn đã được lập trình trước
– Hằng số điện cực: 0.1/1/10 cm-1 ± 30%
– Bù trừ nhiệt độ: 0 – 1000C
– Nhiệt độ tham chiếu: 20 hoặc 250C
– Hệ số nhiệt của nước theo tiêu chuẩn EN27888
– Độ mặn: 0 – 70
– Nhiệt độ tham chiếu: 150C
– Tổng chất rắn hòa tan (TDS): 0 – 100.0 g/l
– Độ phân giải: 0.1 mg/l
– Khoảng đo nhiệt độ: 0 – 1000C
– Độ phân giải: 0.10C
– Độ chính xác: 0.50C
– Hiệu chuẩn 1 điểm
– Ngõ kết nối cho pH/mV: BNC, nhiệt độ 2 x 2 banana cho Pt1000
– Bộ nhớ lưu trữ: 300 dữ liệu
– Màn hình hiển thị LCD 122 x 32 pixels
– Đèn nền hiển thị màu trắng
– Điều kiện môi trường: nhiệt độ 0 – 400C, độ ẩm 0 – 95%, không ngưng tụ
– Nguồn điện: Adapter 100 – 240VAC, 50/60Hz, pin 4 x 1.2V, NiMH
Phụ kiện kèm theo:
Điện cực đo độ dẫn/nhiệt độ SK10T
Dung dịch chuẩn 0.01 mol KCl (50 ml)
Tài liệu hướng dẫn sử dụng