Thông số kỹ thuật:
– Khoảng đo Oxi: 0.00 – 20.00 mg/l (0 – 200%)
– Độ phân giải: 0.01 mg/l (0.1%)
– Độ chính xác: 1% ± 1 chữ số
– Hiệu chuẩn: 1 điểm
– Bù trừ nhiệt độ: 0 đến 500C
– Bù trừ độ mặn: 0 – 40
– Bù trừ áp suất không khí: 800 – 1200 hPa
– Khoảng đo nhiệt độ: 0 – 1000C
– Độ phân giải: 0.10C
– Độ chính xác: 0.50C
– Hiệu chuẩn 1 điểm
– Ngõ kết nối cho Oxi: BNC, nhiệt độ 2 x 2 banana cho Pt1000
– Khả năng lưu trữ: 300 dữ liệu
– Màn hình hiển thị LCD 128 x 64 pixels
– Đèn nền hiển thị màu trắng
– Điều kiện môi trường: 0 – 400C, độ ẩm 0 – 95% không ngưng tụ
– Nguồn điện: Adapter 100 – 240VAC, 50/60Hz
Phụ kiện kèm theo:
Điện cực đo Oxi SZ10T
Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Phụ kiện chọn thêm:
Giá đỡ điện cực SH300
Bộ màn điện cực, dung dịch châm điện cực, SZ02K