Thông số kỹ thuật:
– Khoảng đo độ dẫn: 0 – 2000 mS/cm
– Độ phân giải: 0.001 µS/cm
– Độ chính xác: 0.5% cho toàn bộ khoảng đo
– Hiệu chuẩn: 1 – 3 điểm
– Dung dịch chuẩn: 3 dung dịch đã cài sẵn trong máy, 3 dung dịch do người sử dụng mặc định
– Hằng số điện cực: 0.07 – 13 cm-1
– Bù trừ nhiệt độ: -5 đến 105.00C hoặc tắt
– Nhiệt độ tham chiếu: 200C, 250C
– Hệ số nhiệt của nước theo tiêu chuẩn EN27888
– Độ mặn: 0 – 70
– Nhiệt độ tham chiếu: 150C
– Tổng chất rắn hòa tan: 0 – 100 g/l
– Độ phân giải: 0.01 mg/l
– Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 105.00C
– Độ phân giải: 0.10C
– Độ chính xác: 0.10C
– Hiệu chuẩn 1 điểm
– Kênh đo: 2 kênh
– Kênh nhiệt độ: 2 kênh
– Ngõ kết nối: kênh đo 2 BNC, nhiệt độ 2 x 2 banana cho Pt1000
– Cài đặt thời gian chuẩn máy: 0 – 999 giờ
– Màn hình hiển thị LCD 240 x 64 pixels
– Đèn nền hiển thị màu trắng
– Chức năng giữ giá trị đo
– Hiển thị thời gian hiện hành
– Có sẵn hệ thống giúp đỡ sử dụng
– Ngôn ngữ sử dụng: Anh, Hà Lan, Pháp, Đức
– Cổng giao tiếp với máy tính: USB
– Lưu dữ liệu: 12000 dữ liệu bao gồm nhiệt độ/ngày/giờ, lưu bằng tay hoặc theo thời gian
– Khoảng thời gian lưu: 1 – 9999 giây
– Điều kiện môi trường: 0 – 400C, độ ẩm 0 – 95% không ngưng tụ
– Nguồn điện: Adapter 100 – 240VAC, 50/60Hz
Phụ kiện kèm theo:
Điện cực đo độ dẫn SK10T
Dung dịch chuẩn 50ml, 0.01 M KCl
Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Phụ kiện chọn thêm:
Giá đỡ điện cực SH300