Tính năng chính:
– Hiển thị đồng thời giá trị độ dẫn hoặc TDS và nhiệt độ
– Tự động lựa chọn khoảng đo để có độ phân giải tốt nhất
– Hiệu chuẩn bằng hằng số điện cực hoặc dung dịch chuẩn
– Tự động nhận biết dung dịch chuẩn
– Lưu trữ lên đến 32 kết quả đo
– Giao diện RS232 để kết nối máy in hoặc máy tính
Thông số kỹ thuật:
– Khoảng đo độ dẫn: tự động lựa chọn 6 khoảng đo từ 0 – 19999 mS (hằng số điện cực K=10)
– Độ phân giải: 0.01 µS – 1 mS
– Độ chính xác: ± 0.5% ± 2 chữ số
– Tự động nhận biết dung dịch chuẩn: 10 µS, 84 µS, 1413 µS, 12.88 mS
– Hằng số điện cực: 0.010 – 19.999
– Khoảng đo TDS: tự động lựa chọn 6 khoảng đo từ 0 – 19999 g/lít (hằng số điện cực K=10)
– Độ phân giải: 0.01 mg/lít – 1 g/lít
– Độ chính xác: ± 0.5% ± 2 chữ số
– Hệ số EC: 0.50 – 0.80
– Khoảng đo nhiệt độ: -10 đến 1050C
– Độ phân giải: 0.10C
– Tự động bù trừ nhiệt và bằng tay: 0 – 1000C
– Hệ số nhiệt: 0.00% – 4.00%/0C
– Nhiệt độ tham chiếu: 18, 20 hoặc 250C
– Tính hiệu ngõ ra: Analog và RS232
– Kết nối: 7-pn DIN
– Nguồn điện: 9 VAC ± 10%, 50/60 Hz
Phụ kiện kèm theo:
+ Điện cực đo độ dẫn bằng thủy tinh với đo nhiệt độ (K=1)
+ Giá đỡ điện cực
+ Bộ nguồn
Phụ kiện chọn thêm:
+ Dung dịch chuẩn độ dẫn 12.88 mS (500 ml), code: 025 156
+ Dung dịch chuẩn độ dẫn 1413 µS (500 ml), code: 025 138
+ Dung dịch chuẩn độ dẫn 84 µS (500 ml), code: 025 164
+ Dung dịch chuẩn độ dẫn 10 µS (500 ml), code: 025 139
+ Dung dịch chuẩn TDS 1382 ppm (500 ml), code: 025 165