Tính năng kỹ thuật:
– Công suất đầu vào của động cơ: 145 W
– Công suất đầu ra của động cơ: 95 W
– Khoảng thể tích khuấy (nước): 0.1 – 500 ml
– Độ nhớt tối đa: 6000 mPas
– Khoảng tốc độ: 14000 – 34000 vòng/phút
– Hiển thị tốc độ bằng thang chia: 1 – 6
– Điều chỉnh tốc độ: vô cấp
– Độ ồn: 65 dB (A)
– Kích thước: đường kính 50 x cao 245 mm
– Trọng lượng: 0.9 kg
– Điều kiện môi trường cho phép: 5 – 500C
– Độ ẩm tương đối cho phép: 80%
– Cấp độ bảo vệ an toàn: IP 20/ II
– Nguồn điện: 230V, 50/60 Hz
Phụ kiện chọn thêm:
+ Giá đỡ PS300/A2, bao gồm Boss head KM20
+ Đầu đồng hoá DS-5/PE
– Chất liệu bằng thép không gỉ 316L
– Stator dạng răng cưa
– Đường kính stator: 5 mm
– Rotor dạng cắt
– Đường kính rotor: 3.6 mm
– Tốc độ vòng tối đa: 7.3 m/giây
– Chiều dài: 115 mm
– Độ sâu nhúng vào mẫu tối đa/ tối thiểu: 30 / 3 mm
– Thể tích đồng hoá: 0.1 – 20 ml
+ Đầu đồng hoá DS-8/P
– Chất liệu bằng thép không gỉ 316L
– Stator dạng răng cưa
– Đường kính Stator: 8 mm
– Rotor dạng cắt
– Đường kính rotor: 5.6 mm
– Tốc độ vòng tối đa: 11.4 m/giây
– Chiều dài: 155 mm
– Độ sâu nhúng vào mẫu tối đa/ tối thiểu: 80/ 20 mm
– Thể tích đồng hoá: 1 – 100 ml
+ Đầu đồng hoá DS-14/P
– Chất liệu bằng thép không gỉ 316L
– Stator dạng răng cưa
– Đường kính Stator: 14 mm
– Rotor dạng cắt
– Đường kính rotor: 10.6 mm
– Tốc độ vòng tối đa: 21.6 m/giây
– Chiều dài: 200 mm
– Độ sâu nhúng vào mẫu tối đa/ tối thiểu: 200/ 30 mm
– Thể tích đồng hoá: 10 – 500 ml