Thông số kỹ thuật:
– Phương pháp đo: sự truyền ánh sáng hồng ngoại
– Khoảng đo: 0 – 70 mm, tương đương 0 – 147 Westergren
– Độ chính xác đo: ± 1 mm
– Hiển thị kết quả: mm, Westergren
– Số kênh đo: 40 kênh (thiết bị chính), 40 kênh (cho thiết bị phụ mở rộng), lên tối đa 160 kênh đo
– Dữ liệu nhớ: ngày, giờ, số module, vị trí, chỉ số nhận diện mẫu, giá trị đo
– Ngõ ra: RS 232, Data-Manager hoặc máy in
– Nguồn điện: 230 V, 50 – 60 Hz, 50 W
Phụ kiện chọn thêm
Máy in nhiệt, Code: 90.189.720
Giấy in, 5 cuộn, Code: 90.188.055
Bộ kết nối để quản lý dữ liệu, code: 90.189.750
Ống lắng máu, code: 92.189.715
Máy đọc mã vạch, code: 90.189.730