Do có thiết kế nhỏ gọn nên máy ly tâm Z 207H có thể sử dụng ngay cả trong phòng thí nghiệm nhỏ nhất. Nó được trang bị với một rotor hematocrit cho 24 ống mao quản. Đặc biệt lưu ý là bảng điều khiển sáng tạo với chức năng “Touch” cảm ứng.
Tính năng:
– Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình hiển thị LCD lớn
– Khóa nắp bằng điện
– Xử lý mẫu nhanh
– Phát hiện không cân bằng và tắt máy
– Hệ thống làm mát bằng không khí
– Tăng tốc và giảm tốc nhanh
– Độ ồn < 60 dBA ở tốc độ tối đa
– Dễ dàng tháo rotor
– Được sản xuất theo quy định an toàn Quốc tế, IEC 61010
– Để đảm bảo rằng mẫu đã hoàn thành, một tín hiệu âm thanh sẽ phát ra sau khi quá trình ly tâm kết thúc (chức năng này có thể tắt)
– Trong trường hợp hoạt động bị sự cố, mã lỗi sẽ xuất hiện trên màn hình; điều này giúp cho biết lý do sự cố và loại bỏ nó
– An toàn cho mẫu: ngay cả sau một thời gian ly tâm dài, nhiệt độ mẫu vẫn duy trì chế độ mát
– Chức năng Sleep Mode: nếu nắp máy ly tâm đang mở và thiết bị không sử dụng trong hơn năm phút, thiết bị sẽ tự động chuyển sang chế độ nghỉ (sleep mode) (chức năng này có thể tắt)
Bảng điều khiển:
– Bảng điều khiển với Touch-Operation (cảm ứng)
– Hoạt động đơn giản bằng một tay
– Dễ dàng cài đặt chương trình khi mang bao tay
– Bàn phím chống văng nước
– Chỉ thị đồng thời giá trị cài đặt và giá trị thực
– Lựa chọn cho cả tốc độ và lực ly tâm, bước cài đặt 10
– 10 tốc độ tăng tốc và giảm tốc, khả năng giảm tốc không cần phanh
– Lựa chọn thời gian hoạt động, từ 10 giây đến 99 giờ 59 phút hoặc liên tục
– Lưu trữ lên đến 99 chương trình chạy
– Phím ly tâm nhanh cho quy trình chạy ngắn
Thông số kỹ thuật:
– Tốc độ ly tâm tối đa: 13,000 vòng/phút
– Lực ly tâm tối đa: 16,058 xg
– Thể tích ly tâm tối đa: 24 ống mao quản
– Khoảng tốc độ: 200 – 13,000 vòng/phút
– Thời gian chạy: 59 phút 50 giây/ bước cài đặt 10 giây
99 giờ 59 phút/ bước cài đặt 1 phút
– Công suất: 150 W
– Nguồn điện: 100 – 230 V/ 50 – 60 Hz
Phụ kiện bao gồm:
+ Rotor 24 ống mao quản
Phụ kiện chọn thêm:
+ Dụng cụ đọc giá trị hematocrit bên trong hoặc bên ngoài rotor, code: 620.010
+ Ống mao quản có chất chống đông máu, code: 45.5046
+ Ống mao quản không có chất chống đông máu, code: 45.5047
+ Sáp làm kín ống mao quản (1 típ), code: 41.5100