Tính năng:
– Động cơ không dùng chổi than
– Khóa nắp khẩn cấp
– Buồng ly tâm bằng thép không gỉ
– Rotor có thể hấp tiệt trùng
– Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
– Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn
– Khóa nắp bằng động cơ
– Hệ thống tự động nhận biết rotor với chức năng bảo vệ quá tốc độ khi lắp rotor vào.
– Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt
– Một lượng lớn các loại rotor và phụ kiện
– Hệ thống làm lạnh không sử dụng khí CFC
– Làm lạnh không cần ly tâm
– Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
– Báo bằng âm thanh khi kết thúc quá trình ly tâm
– Độ ồn: < 60 dBA ở tốc độ tối đa
Bảng điều khiển:
– Hoạt động đơn giản bằng một tay
– Dễ dàng cài đặt chương trình khi mang bao tay
– Màn hình kỹ thuật số chống văng nước
– Chỉ thị giá trị cài đặt và giá trị thực
– Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực g-force, bước cài đặt 10
– 10 cấp độ tăng tốc và giảm tốc với khả năng lưu trữ lên đến 99 chương trình chạy
– Truy cập trực tiếp các thông số không qua chương trình
– Khoảng nhiệt độ từ -20 đến 400C
– Nhiệt độ có thể lựa chọn 0C hoặc 0F
– Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giớ 59 phút hoặc liên tục
– Chương trình làm lạnh trước khi ly tâm (chọn thêm)
– Phím ly tâm nhanh “Quick” dùng cho thời gian ngắn
Thông số kỹ thuật:
– Tốc độ ly tâm tối đa: 30000 vòng/phút
– Lực ly tâm tối đa: 65395 xg
– Thể tích lý tâm tối đa: 6 x 250 ml
– Khoảng tốc độ : 200 – 30000 vòng/phút với bước tăng 10 vòng/phút
– Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
– Nhiệt độ: -20 đến 400C, bước tăng 10C
– Nguồn điện : 230 V, 50 – 60 Hz
Phụ kiện chọn thêm:
Rotor văng 4 chỗ, code: 221.15 V20
– Tốc độ ly tâm tối đa: 4000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 2987 xg
– Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: -180C
Rotor văng 2 x 3 khay vi thể, code: 221.16 V20
– Tốc độ ly tâm tối đa: 4500 vòng/phút
– Lực ly tâm: 2716 xg
– Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: -130C
Rotor góc 30 x 15 ml, code: 221.19 V20
– Tốc độ ly tâm tối đa: 4500 vòng/phút
– Lực ly tâm: 2830/2467 xg
– Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: -180C
Rotor góc 6 x 250 ml, code: 221.21 V20
– Tốc độ ly tâm tối đa: 10000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 15650 xg
– Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: 30C
Rotor góc 6 x 85 ml, code: 221.18 V20
– Tốc độ ly tâm tối đa: 13000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 21726 xg
– Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: 00C
Rotor góc 4 x 85 ml, code: 221.20 V20
– Tốc độ ly tâm tối đa: 20000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 41137 xg
– Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: 170C
Rotor góc 6 x 50 ml, code: 221.22 V20
– Tốc độ ly tâm tối đa: 21000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 41410 xg
– Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: 80C
Rotor góc 20 x 10 ml, code: 221.28 V20
– Tốc độ ly tâm tối đa: 16000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 28045 xg
– Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: 20C
Rotor góc 30 x 1.5/2.0 ml, code: 221.17 V20
– Tốc độ ly tâm tối đa: 20000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 42032 xg
– Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: 90C
Rotor góc 12 x 1.5/2.0 ml, code: 221.23 V01
– Tốc độ ly tâm tối đa: 30000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 65395 xg
– Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: 60C