Ứng dụng:
– Khoáng sản/ quặng/ xỉ
– Xi măng/ xi măng clinker/ bê tông
– Thủy tinh/ gốm sứ/ corundum
– Mẫu đất/ bùn
– Than/ than cốc/ lõi khoan
– Chất thải công nghiệp
Thông số kỹ thuật:
– Độ rộng hàm kẹp: 130 x 100 mm
– Kích thước vật liệu đầu vào tối đa: 115 x 90 mm
– Độ rộng hàm ra: 0 – 25 mm
– Kích thước sản phẩm ra tối thiểu: < 2 mm
– Công suất: 250 kg/giờ
– Lưu lượng hút bụi: 150 lít/giây
– Nguồn điện yêu cầu (3 pha): 3 kW (3 x 400 V/50 Hz)
– Tốc độ nghiền: 325 vòng/phút
– Trọng lượng: 250 kg