Công thức * |
gm/ lít |
Enzymatic digest of casein |
10.0 |
Sodium chloride |
5.0 |
Disodium hydrogen phosphate (anhydrous) |
3.5 † |
Potassium dihydrogen phosphate |
1.5 |
pH 7.0 ± 0.2 ở 25°C |
|
* Đã được điều chỉnh để đáp ứng các tiêu chuẩn
† Tương đương với 9,0 g dinatri hydro phosphat dodecahydrate
Hướng dẫn:
Cân 20.0g vào 1 lít nước cất. Trộn đều và hấp tiệt trùng ở 121°C trong 15 phút.
Mô tả:
Buffered Peptone Water (ISO) là môi trường tiền tăng sinh không chọn lọc để phân lập Salmonella từ thực phẩm và các mẫu liên quan. Khi lượng Salmonella hiện diện thấp hoặc các tế bào đã bị tổn thương thì môi trường này giúp tăng sinh và phục hồi các tế bào Salmonella trước khi tiếp xúc với môi trường chọn lọc, qua đó cải tạo khả năng phục hồi của mẫu.
Môi trường này được thiết kế để sử dụng trước khi tăng sinh chọn lọc trong môi trường MKTT-n Broth CM1048 với chất bổ sung Novobiocin Selective Supplement SR0181 và RVS Broth CM0866 theo ISO 6579:2002 +A1:20071
Phương pháp sử dụng:
Mẫu được cho vào môi trường Buffered Peptone Water (ISO) với tỉ lệ 1:10, và ủ 37°C ± 1°C khoảng 16-20 giờ trước khi cấy chuyển sang môi trường tăng sinh chọn lọc.
Điều kiện bảo quản và hạn sử dụng:
Môi trường bột: Bảo quản ở 10-30°C và sử dụng trước ngày hết hạn trên nhãn.
Môi trường đã pha sẵn: có thể được giữ khoảng 2 tuần ở nhiệt độ phòng
Nhận biết môi trường:
Môi trường bột: có màu rơm, dạng bột rời.
Môi trường đã pha sẵn: dụng dịch màu rơm sáng.
Kiểm soát chất lượng:
Dương tính |
Kết quả |
Salmonella typhimurium ATCC® 14028 * |
Tăng trưởng đục |
Âm tính |
|
Môi trường đối chứng |
Không thay đổi |