Ứng dụng cho việc phát hiện các vi sinh vật có enzyme deoxyribonuclease, đặc biệt từ staphylococci
Công thức * |
gm/ lít |
Tryptose |
20.0 |
Deoxyribonucleic acid |
2.0 |
Sodium chloride |
5.0 |
Agar |
12.0 |
pH 7.3 + 0.2 |
|
* Đã được điều chỉnh để đáp ứng các tiêu chuẩn
Hướng dẫn:
Cân 39g vào 1 lít nước cất, đun sôi hoàn toàn. Trộn đều và hấp tiệt trùng ở 121°C trong 15 phút.
Kỹ thuật:
Cấy vi sinh vật vào bề mặt thạch và nuôi ủ trong 18 giờ để vi sinh vật phát triển một lớp dày. Kiểm tra sự thay đổi màu xung quanh khuẩn lạc nếu chất chỉ thị hoặc thuốc nhuộm đã được thêm vào môi trường.
Nhận biết khuẩn lạc:
1 Mannitol/pH indicator: |
|
Vàng, vòng xung quanh khuẩn lạc vàng |
Mannitol + |
Màu giống màu môi trường |
Mannitol – |
2 Toluidine blue: |
|
vòng xung quanh khuẩn lạc hồng trong môi trường xanh |
DNase + |
Không có vòng quanh khuẩn lạc |
DNase – |
3 Methyl green: |
|
Hầu hết vòng xung quanh khuẩn lạc không màu |
DNase + |
Không có vòng quanh khuẩn lạc |
DNase – |
4 Acid flood: |
|
vòng quanh khuẩn lạc rõ ràng |
DNase + |
vòng quanh khuẩn lạc không rõ ràng |
DNase – |
Điều kiện bảo quản và hạn sử dụng:
Môi trường bột: Bảo quản ở 10-30°C và sử dụng trước ngày hết hạn trên nhãn.
Môi trường đã pha sẵn: bảo quản ở 2-8°C.
Nhận biết môi trường:
Môi trường bột: có màu vàng rơm, dạng bột rời.
Môi trường đã pha sẵn: dạng gel màu vàng rơm.
Kiểm soát chất lượng:
Dương tính |
Kết quả |
Staphylococcus aureus ATCC® 25923 * |
Good growth; clear zones |
Âm tính |
|
Staphylococcus epidermidis ATCC® 12228 * |
Good growth; no zones |