Ứng Dụng:
– Máy đo đa khí độc cầm tay, đo đựơc hàm lượng Oxy, khí độc, khí cháy và hợp chất hữu cơ bay hơi. Thiết kế mới với ứng dụng iBrid kỹ thuật kiểm soát tốt nhất của hãng
– Ứng dụng đa năng dùng để kiểm soát chất lựong không khí môi trừơng sống, môi trừơng làm việc hàng ngày.
Tính năng kỹ thuật:
– Hiển thị màn hình tinh thể lỏng – màu đầy đủ các thông tin cho ngừơi sử dụng đọc
– Danh sách chỉ vận hành hiển thị trên máy
– Hệ thống gắn Sensor đo khí tích hợp đựơc cho các loại PID, IR, Dây nóng & Điện hoá
– Vận hành nhiều chức năng: Cho phép chọn lựa 1-8 ngôn ngữ hoạt động
– Thao tác qua bàn phím màng đơn giản
– Sử dụng Pin sạc Lithium-Ion, thời gian cho phép vận hành liên tục đến 36 giờ
– Bộ nhớ trong máy cho phép lưu giữ giá trị đọc cho 6 loại khí tại 1 phút trong thời gian 1 năm
– Măc định hệ thống: Máy cho phép ngừơi dùng mặc định tín hiệu hiển thị như đèn báo, âm thanh, hiệu chuẩn, datalogging và cách vận hành khác
– Máy có chức năng tự kiểm tra khi khởi động và kiểm tra bơm bên trong trứơc khi sử dụng
– Máy thiết kế kín nước, bảo vệ trong điều kiện môi trừơng sử dụng độc hại
Thông số kỹ thuật:
Khoảng đo khí
Sensor |
Khoảng đo |
Độ phân giải |
Sensor dây nóng | ||
Đo khí cháy |
0-100% LEL |
1% |
Đo khí CH4 |
0-5% vol |
0.01% |
Sensor điện hóa | ||
Đo khí NH3 |
0-500 ppm |
1 |
Đo khí CO |
0-1,500 ppm |
1 |
Đo CO (Khoảng cao) |
0-9,999 ppm |
1 |
Đo CO ( Khoảng Hydrogen thấp) |
0-1,500 ppm |
1 |
Đo Chlorine |
0-50 ppm |
0.1 |
Đo Chlorine Dioxide |
0-1 ppm |
0.01 |
Đo khí Carbon Monoxide/
Đo Hydrogen Sulfide (COSH) |
CO: 0-1,500 ppm H2S: 0-500 ppm |
1 0.1 |
Đo khí H2 |
0-2,000 ppm |
1 |
Đo khí HCl |
0-30 ppm |
0.1 |
Đo khí HCN |
0-30 ppm |
0.1 |
Đo khí H2S |
0-500 ppm |
0.1 |
Đo khí NO (Nitric Oxide) |
0-1,000 ppm |
1 |
Đo khí NO2 (Nitrogen Dioxide) |
0-150 ppm |
0.1 |
Đo khí O2 (Oxygen) |
0-30% vol |
0.1% |
Đo Phosphine |
0-5 ppm |
0.01 |
Đo Phosphine (Khoảng cao) |
0-1,000 ppm |
1 |
Đo khí SO2 (Sulfur Dioxide) |
0-150 ppm |
0.1 |
Sensor Hồng ngoại | ||
Đo khí Hydrocarbons |
0-100% LEL |
1% |
Đo khí Methane (% vol) |
0-100% vol |
1% |
Đo khí Methane (% LEL) |
0-100% LEL |
1% |
Đo khí Carbon Dioxide |
0-5% vol |
0.01% |
Sensor Photoionization | ||
Đo khí hữu cơ bay hơi VOC |
0-2,000 ppm |
0.1 |
– Máy làm bằng thép không gỉ, bên ngoài đựơc phủ lớp hỗn hợp bảo vệ Lexan/ABS
– Kích thứơc máy: 135 x 77 x 43 mm, không dùng bơm
- 167 x 77 x 56 mm, khi sử dụng với bơm
– Trọng lựơng: 409g
– Điều kiện sử dụng: môi trừơng -20oC …50oC / 15-95% RH, không ngưng tụ
Cung cấp chính bao gồm:
– 01 Máy chính MX 6
– 01 Tài liệu HDSD
Mã đặt hàng chọn lựa theo sensor khí cho bên dứơi:
Code 1 | MX6-K1230101 | MX6 – LEL, CO, H2S, O2, Li-ion |
Code 2 | MX6-K0230101 | MX6 – LEL, H2S, O2, Li-ion |
Code 3 | MX6-K1030101 | MX6 – LEL, CO, O2, Li-ion |
Code 4 | MX6-K0030101 | MX6 – LEL, O2, Li-ion |
Code 5 | MX6-K123R211 | MX6 – LEL, CO, H2S, O2, PID, Ext. Li-ion, Pump |
Code 6 | MX6-K1235101 | MX6 – LEL, CO, H2S, O2, SO2, Li-ion |
Code 7 | MX6-K0235101 | MX6 – LEL, H2S, O2, SO2, Li-ion |
Code 8 | MX6-0000R211 | MX6 – PID, Ext. Li-ion, Pump |