Máy Đồng Hoá Mẫu MICCRA, D-9

0

Giá tạm tính cho sản phẩm. Để nhận được giá tốt nhất xin Quý Khách “Chat Tư Vấn” với nhân viên hỗ trợ online hoặc click vào “Yêu Cầu Báo Gía” phía dưới.

Yêu Cầu Báo Giá Thiết Bị
person
Fill out this field
phone
Fill out this field
Please enter a valid email address.
create
Fill out this field

Kết Nối:

YouTube
Messenger
Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng có địa điểm nhận hàng tại TP.HCM
Các đơn hàng có địa điểm nhận hàng ở các tỉnh thành khác sẻ có chi phí nhận chuyển tùy thuộc vào địa điểm giao hàng và được thương thảo trong hợp đồng với khách hàng

Chi Tiết Thiết Bị:

Tính năng kỹ thuật:

–     Công suất đầu vào của động cơ: 850 W

–     Công suất đầu ra của động cơ: 495 W

–     Khoảng thể tích khuấy: 0.1 – 20000 ml

–     Khoảng tốc độ: 10000 – 39000 vòng/phút

–     Điều chỉnh tốc độ

–     Kích thước: 66 x 66 x 232 mm

–     Trọng lượng: 1.4 kg

–     Cấp độ bảo vệ an toàn: IP 20/ II

–     Bảo vệ quá tải bằng cảm biến nhiệt

–     Công tắc an toàn

–     Nguồn điện: 230V, 50/60 Hz

 

Phụ kiện chọn thêm:

+ Giá đỡ PS300/A2, bao gồm Boss head KM20

+ Đầu đồng hoá DS-8/P

–         Chất liệu bằng thép không gỉ 316L

–         Stator dạng răng cưa

–         Đường kính Stator: 8 mm

–         Rotor dạng cắt

–         Đường kính rotor: 5.6 mm

–         Tốc độ vòng tối đa: 11.4 m/giây

–         Chiều dài: 155 mm

–         Độ sâu nhúng vào mẫu tối đa/ tối thiểu: 80/ 20 mm

–         Thể tích đồng hoá: 1 – 100 ml

+ Đầu đồng hoá DS-14/P

–         Chất liệu bằng thép không gỉ 316L

–         Stator dạng răng cưa

–         Đường kính Stator: 14 mm

–         Rotor dạng cắt

–         Đường kính rotor: 10.6 mm

–         Tốc độ vòng tối đa: 21.6 m/giây

–         Chiều dài: 200 mm

–         Độ sâu nhúng vào mẫu tối đa/ tối thiểu: 200/ 30 mm

–         Thể tích đồng hoá: 10 – 500 ml

+ Đầu đồng hoá DS-20/PG SMIR

–         Chất liệu bằng thép không gỉ 316L

–         Stator dạng thô

–         Đường kính Stator: 20 mm

–         Rotor dạng cắt-trộn

–         Đường kính rotor: 15 mm

–         Tốc độ vòng tối đa: 30.6 m/giây

–         Chiều dài: 250 mm

–         Độ sâu nhúng vào mẫu tối đa/ tối thiểu: 200/ 40 mm

–         Thể tích đồng hoá: 20 – 5000 ml

+ Đầu đồng hoá DS-20/PF SMIR

–         Chất liệu bằng thép không gỉ 316L

–         Stator dạng mịn

–         Đường kính Stator: 20 mm

–         Rotor dạng cắt-trộn

–         Đường kính rotor: 15 mm

–         Tốc độ vòng tối đa: 30.6 m/giây

–         Chiều dài: 250 mm

–         Độ sâu nhúng vào mẫu tối đa/ tối thiểu: 200/ 40 mm

–         Thể tích đồng hoá: 20 – 3000 ml

+ Đầu đồng hoá DS-20/PF EMR

–         Chất liệu bằng thép không gỉ 316L

–         Stator dạng mịn

–         Đường kính Stator: 20 mm

–         Rotor dạng tạo nhũ

–         Đường kính rotor: 15 mm

–         Tốc độ vòng tối đa: 30.6 m/giây

–         Chiều dài: 250 mm

–         Độ sâu nhúng vào mẫu tối đa/ tối thiểu: 200/ 40 mm

–         Thể tích đồng hoá: 20 – 3000 ml

+ Đầu đồng hoá DS-20/ZKS SMIR

–         Chất liệu bằng thép không gỉ 316L

–         Stator dạng răng cưa

–         Đường kính Stator: 20 mm

–         Rotor dạng cắt-trộn

–         Đường kính rotor: 15 mm

–         Tốc độ vòng tối đa: 30.6 m/giây

–         Chiều dài: 250 mm

–         Độ sâu nhúng vào mẫu tối đa/ tối thiểu: 200/ 40 mm

–         Thể tích đồng hoá: 20 – 3000 ml

+ Đầu đồng hoá DS-30/PG SMIR

–         Chất liệu bằng thép không gỉ 316L

–         Stator dạng thô

–         Đường kính Stator: 30 mm

–         Rotor dạng cắt-trộn

–         Đường kính rotor: 23 mm

–         Tốc độ vòng tối đa: 47 m/giây

–         Chiều dài: 250 mm

–         Độ sâu nhúng vào mẫu tối đa/ tối thiểu: 200/ 40 mm

–         Thể tích đồng hoá: 500 – 10000 ml

 

+ Đầu đồng hoá DS-30/PF SMIR

–         Chất liệu bằng thép không gỉ 316L

–         Stator dạng mịn

–         Đường kính Stator: 30 mm

–         Rotor dạng cắt-trộn

–         Đường kính rotor: 23 mm

–         Tốc độ vòng tối đa: 47 m/giây

–         Chiều dài: 250 mm

–         Độ sâu nhúng vào mẫu tối đa/ tối thiểu: 200/ 40 mm

–         Thể tích đồng hoá: 500 – 8000 ml

 

+ Đầu đồng hoá DS-30/PF EMR

–         Chất liệu bằng thép không gỉ 316L

–         Stator dạng mịn

–         Đường kính Stator: 30 mm

–         Rotor dạng tạo nhũ

–         Đường kính rotor: 23 mm

–         Tốc độ vòng tối đa: 47 m/giây

–         Chiều dài: 250 mm

–         Độ sâu nhúng vào mẫu tối đa/ tối thiểu: 200/ 40 mm

–         Thể tích đồng hoá: 500 – 7000 ml

+ Đầu đồng hoá DS-30/ZKS SMIR

–         Chất liệu bằng thép không gỉ 316L

–         Stator dạng răng cưa

–         Đường kính Stator: 30 mm

–         Rotor dạng cắt-trộn

–         Đường kính rotor: 23 mm

–         Tốc độ vòng tối đa: 47 m/giây

–         Chiều dài: 250 mm

–         Độ sâu nhúng vào mẫu tối đa/ tối thiểu: 200/ 40 mm

–         Thể tích đồng hoá: 500 – 8000 ml

+ Đầu đồng hoá DS-20/2P SMIR

–         Chất liệu bằng thép không gỉ 316L

–         Stator: 1 dạng mịn, 1 thô

–         Đường kính Stator: 20 mm

–         Rotor dạng cắt-trộn

–         Đường kính rotor: 15 mm

–         Tốc độ vòng tối đa: 30.6 m/giây

–         Chiều dài: 250 mm

–         Độ sâu nhúng vào mẫu tối đa/ tối thiểu: 200/ 40 mm

–         Thể tích đồng hoá: 100 – 3000 ml (stator mịn), 100 – 5000ml (stator thô)

+ Đầu đồng hoá DS-30/2P SMIR

–         Chất liệu bằng thép không gỉ 316L

–         Stator: 1 dạng mịn, 1 thô

–         Đường kính Stator: 30 mm

–         Rotor dạng cắt-trộn

–         Đường kính rotor: 23 mm

–         Tốc độ vòng tối đa: 47 m/giây

–         Chiều dài: 250 mm

–         Độ sâu nhúng vào mẫu tối đa/ tối thiểu: 200/ 40 mm

–         Thể tích đồng hoá: 250 – 8000 ml (stator mịn), 250 – 10000 ml (stator thô)

Thiết Bị Mới

Sản phẩm bạn quan tâm

Contact Me on Zalo