Ứng dụng:
Bệnh viện
Phòng thí nghiệm huyết học
Trung tâm truyền máu
Phòng thí nghiệm thú y
Phòng thí nghiệm dược phẩm
Phòng thí nghiệm phân tích thực phẩm
Phòng thí nghiệm khoa học trong các trường đại học
Tính năng:
– Bảng điều khiển loại C
– 98 chương trình lưu trữ với chức năng cài đặt và gọi lại
– Cài đặt thời gian tăng tốc theo ramp 1 – 9 hoặc theo thời gian. Cài đặt thời gian giảm tốc R 1 – 9 và B 1 – 9 hoặc theo thời gian. Cũng có thể giảm tốc tự nhiên hoặc bằng phanh
– Cài đặt lực ly tâm với bước tăng 1 RCF
– Cài đặt tốc độ với bước tăng 10 vòng/phút
– Thời gian tối đa 99 giờ 59 phút 59 giây hoặc hoạt động liên tục
– Phù hợp với tiêu chuẩn IvD
– Vỏ bằng kim loại
– Nắp bằng kim loại
– Cổng quan sát nằm trên nắp
– Khóa nắp bằng điện
– Bảo vệ chống rơi nắp
– Mở nắp trong trường hợp khẩn cấp
– Buồng ly tâm bằng thép không gỉ
– Làm mát bằng không khí
– Tự động nhận biết rotor
– Động cơ không dùng chổi than
– Phát hiện trạng thái không cân bằng
– Bảo vệ quá nhiệt cho rotor
Thông số kỹ thuật
– Phát xạ, miễn nhiễm theo tiêu chuẩn EN/IEC 61326-1, class B
– Khả năng ly tâm tối đa: 4 x 600 ml
– Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút
– Lực ly tâm tối đa: 24400 RCF
– Thời gian chạy: 1 giây – 99 giờ 59 phút 59 giây, chạy liên tục, chế độ ly tâm ngắn
– Nguồn điện: 200 – 240 V, 50/60 Hz
Phụ kiện chọn thêm:
Rotor văng 4 chỗ
Code: 4784-A
– Tốc độ ly tâm: 4800 vòng/phút
– Lực ly tâm tối đa: 4740 RCF
Carrier
Code: 4780
Adapter cho ống 5ml
Code: 4762
– Số ống/rotor: 104 ống
– Lực ly tâm tối đa: 4585 RCF
– Thời gian tăng tốc: 54 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 38 giây
– Kích thước ống: Ø12 x dài 75 mm
Adapter cho ống 15ml
Code: 4763
– Số ống/rotor: 72 ống
– Lực ly tâm tối đa: 4585 RCF
– Thời gian tăng tốc: 54 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 38 giây
– Kích thước ống: Ø17 x dài 100 mm
Adapter cho ống 50ml
Code: 4765
– Số ống/rotor: 12 ống
– Lực ly tâm tối đa: 4559 RCF
– Thời gian tăng tốc: 54 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 38 giây
– Kích thước ống: Ø34 x dài 100 mm
Adapter cho ống 100ml
Code: 4766
– Số ống/rotor: 12 ống
– Lực ly tâm tối đa: 4559 RCF
– Thời gian tăng tốc: 54 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 38 giây
– Kích thước ống: Ø40 x dài 115 mm
Adapter cho ống 250ml
Code: 4768
– Số ống/rotor: 4 ống
– Lực ly tâm tối đa: 4534 RCF
– Thời gian tăng tốc: 54 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 38 giây
– Kích thước ống: Ø65 x dài 115 mm
Adapter cho ống máu/nước tiểu 1.6 – 7ml
Code: 4762
– Số ống/rotor: 104 ống
– Lực ly tâm tối đa: 4585 RCF
– Thời gian tăng tốc: 54 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 38 giây
– Kích thước ống: Ø13 x dài 75/ Ø13 x dài 100 mm
Adapter cho ống falcon 15ml
Code: 4769
– Số ống/rotor: 52 ống
– Lực ly tâm tối đa: 4740 RCF
– Thời gian tăng tốc: 54 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 38 giây
– Kích thước ống: Ø17 x dài 120 mm
Adapter cho ống falcon 50ml
Code: 4770
– Số ống/rotor: 20 ống
– Lực ly tâm tối đa: 4688 RCF
– Thời gian tăng tốc: 58 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 38 giây
– Kích thước ống: Ø29 x dài 115 mm
Adapter cho ống nhựa nắp vặn 10ml
Code: 4763
– Số ống/rotor: 72 ống
– Lực ly tâm tối đa: 4585 RCF
– Thời gian tăng tốc: 54 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 38 giây
– Kích thước ống: Ø16 x dài 80 mm
Adapter cho ống nhựa nắp vặn 50ml
Code: 4770
– Số ống/rotor: 16 ống
– Lực ly tâm tối đa: 4688 RCF
– Thời gian tăng tốc: 54 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 38 giây
– Kích thước ống: Ø29 x dài 107 mm
Adapter cho chai nhựa nắp vặn 250ml
Code: 4771
– Số ống/rotor: 4 ống
– Lực ly tâm tối đa: 4740 RCF
– Thời gian tăng tốc: 54 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 38 giây
– Kích thước ống: Ø61 x dài 122 mm
Adapter cho chai nhựa nắp vặn 400ml
Code: 4772
– Số ống/rotor: 4 ống
– Lực ly tâm tối đa: 4740 RCF
– Thời gian tăng tốc: 54 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 38 giây
Kích thước ống: Ø81 x dài 136 mm
Rotor văng 2 chỗ dùng cho đĩa 96 giếng
Code: 4728
– Tốc độ ly tâm: 5100 vòng/phút
– Lực ly tâm: 3926 RCF
– Thời gian tăng tốc: 67 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 41 giây
Carrier
Code: 4745
Adapter
Code: 4626 + 1485
Rotor góc 6 chỗ
Code: 4794
– Tốc độ ly tâm: 11000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 16504 RCF
Adapter cho ống 15ml
Code: 1451
– Số ống/rotor: 6 ống
– Lực ly tâm tối đa: 15557 RCF
– Thời gian tăng tốc: 40 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 63 giây
– Kích thước ống: Ø17 x dài 100 mm
Adapter cho ống 50ml
Code: 1463
– Số ống/rotor: 6 ống
– Lực ly tâm tối đa: 16233 RCF
– Thời gian tăng tốc: 40 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 63 giây
– Kích thước ống: Ø34 x dài 100 mm
Adapter cho ống falcon 15ml
Code: 1466
– Số ống/rotor: 6 ống
– Lực ly tâm tối đa: 15828 RCF
– Thời gian tăng tốc: 40 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 63 giây
– Kích thước ống: Ø17 x dài 120 mm
Adapter cho ống falcon 50ml
Code: 1454
– Số ống/rotor: 6 ống
– Lực ly tâm tối đa: 16098 RCF
– Thời gian tăng tốc: 40 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 63 giây
– Kích thước ống: Ø29 x dài 115 mm
Rotor góc 4 chỗ
Code: 4795
– Tốc độ ly tâm: 9500 vòng/phút
– Lực ly tâm: 12007 RCF
– Khả năng ly tâm: 4 x 250ml
– Thời gian tăng tốc: 45 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 55 giây
– Kích thước ống: Ø61 x dài 122 mm
Rotor góc 30 chỗ, bao gồm nắp
Code: 4790-A
– Tốc độ ly tâm: 15000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 24400 RCF
– Khả năng ly tâm: 0.2 – 2.0ml
– Thời gian tăng tốc: 19 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 24 giây
Adapter cho ống 0.2, 0.4ml
Code: 2024
Adapter cho ống 0.5, 0.8ml
Code: 2023
Adapter cho ống 1.5ml
Code: 2031
Rotor góc 6 chỗ cho PCR strip
Code: 4760
– Tốc độ ly tâm: 14000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 18845 RCF
– Thời gian tăng tốc: 15 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 15 giây