Máy Ly Tâm Để Bàn Hettich, ROTINA 420

0

Giá tạm tính cho sản phẩm. Để nhận được giá tốt nhất xin Quý Khách “Chat Tư Vấn” với nhân viên hỗ trợ online hoặc click vào “Yêu Cầu Báo Gía” phía dưới.

Yêu Cầu Báo Giá Thiết Bị
person
Fill out this field
phone
Fill out this field
Please enter a valid email address.
create
Fill out this field

Kết Nối:

YouTube
Messenger
Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng có địa điểm nhận hàng tại TP.HCM
Các đơn hàng có địa điểm nhận hàng ở các tỉnh thành khác sẻ có chi phí nhận chuyển tùy thuộc vào địa điểm giao hàng và được thương thảo trong hợp đồng với khách hàng

Chi Tiết Thiết Bị:

Ứng dụng:

Bệnh viện

Phòng thí nghiệm huyết học

Trung tâm truyền máu

Phòng thí nghiệm thú y

Phòng thí nghiệm dược phẩm

Phòng thí nghiệm phân tích thực phẩm

Phòng thí nghiệm khoa học trong các trường đại học

Tính năng:

–     Bảng điều khiển loại C

–     98 chương trình lưu trữ với chức năng cài đặt và gọi lại

–     Cài đặt thời gian tăng tốc theo ramp 1 – 9 hoặc theo thời gian. Cài đặt thời gian giảm tốc R 1 – 9 và B 1 – 9 hoặc theo thời gian. Cũng có thể giảm tốc tự nhiên hoặc bằng phanh

–     Cài đặt lực ly tâm với bước tăng 1 RCF

–     Cài đặt tốc độ với bước tăng 10 vòng/phút

–     Thời gian tối đa 99 giờ 59 phút 59 giây hoặc hoạt động liên tục

–     Phù hợp với tiêu chuẩn IvD

–     Vỏ bằng kim loại

–     Nắp bằng kim loại

–     Cổng quan sát nằm trên nắp

–     Khóa nắp bằng điện

–     Bảo vệ chống rơi nắp

–     Mở nắp trong trường hợp khẩn cấp

–     Buồng ly tâm bằng thép không gỉ

–     Làm mát bằng không khí

–     Tự động nhận biết rotor

–     Động cơ không dùng chổi than

–     Phát hiện trạng thái không cân bằng

–     Bảo vệ quá nhiệt cho rotor

Thông số kỹ thuật

–     Phát xạ, miễn nhiễm theo tiêu chuẩn EN/IEC 61326-1, class B

–     Khả năng ly tâm tối đa: 4 x 600 ml

–     Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút

–     Lực ly tâm tối đa: 24400 RCF

–     Thời gian chạy: 1 giây – 99 giờ 59 phút 59 giây, chạy liên tục, chế độ ly tâm ngắn

–     Nguồn điện: 200 – 240 V, 50/60 Hz

 

Phụ kiện chọn thêm:

Rotor văng 4 chỗ

Code: 4784-A

–     Tốc độ ly tâm: 4800 vòng/phút

–     Lực ly tâm tối đa: 4740 RCF

Carrier

Code: 4780

 

Adapter cho ống 5ml

Code: 4762

–     Số ống/rotor: 104 ống

–     Lực ly tâm tối đa: 4585 RCF

–     Thời gian tăng tốc: 54 giây

–     Thời gian giảm tốc, có phanh: 38 giây

–     Kích thước ống: Ø12 x dài 75 mm

 

Adapter cho ống 15ml

Code: 4763

–     Số ống/rotor: 72 ống

–     Lực ly tâm tối đa: 4585 RCF

–     Thời gian tăng tốc: 54 giây

–     Thời gian giảm tốc, có phanh: 38 giây

–     Kích thước ống: Ø17 x dài 100 mm

 

Adapter cho ống 50ml

Code: 4765

–     Số ống/rotor: 12 ống

–     Lực ly tâm tối đa: 4559 RCF

–     Thời gian tăng tốc: 54 giây

–     Thời gian giảm tốc, có phanh: 38 giây

–     Kích thước ống: Ø34 x dài 100 mm

 

Adapter cho ống 100ml

Code: 4766

–     Số ống/rotor: 12 ống

–     Lực ly tâm tối đa: 4559 RCF

–     Thời gian tăng tốc: 54 giây

–     Thời gian giảm tốc, có phanh: 38 giây

–     Kích thước ống: Ø40 x dài 115 mm

 

Adapter cho ống 250ml

Code: 4768

–     Số ống/rotor: 4 ống

–     Lực ly tâm tối đa: 4534 RCF

–     Thời gian tăng tốc: 54 giây

–     Thời gian giảm tốc, có phanh: 38 giây

–     Kích thước ống: Ø65 x dài 115 mm

 

Adapter cho ống máu/nước tiểu 1.6 – 7ml

Code: 4762

–     Số ống/rotor: 104 ống

–     Lực ly tâm tối đa: 4585 RCF

–     Thời gian tăng tốc: 54 giây

–     Thời gian giảm tốc, có phanh: 38 giây

–     Kích thước ống: Ø13 x dài 75/ Ø13 x dài 100 mm

 

Adapter cho ống falcon 15ml

Code: 4769

–     Số ống/rotor: 52 ống

–     Lực ly tâm tối đa: 4740 RCF

–     Thời gian tăng tốc: 54 giây

–     Thời gian giảm tốc, có phanh: 38 giây

–     Kích thước ống: Ø17 x dài 120 mm

 

Adapter cho ống falcon 50ml

Code: 4770

–     Số ống/rotor: 20 ống

–     Lực ly tâm tối đa: 4688 RCF

–     Thời gian tăng tốc: 58 giây

–     Thời gian giảm tốc, có phanh: 38 giây

–     Kích thước ống: Ø29 x dài 115 mm

 

Adapter cho ống nhựa nắp vặn 10ml

Code: 4763

–     Số ống/rotor: 72 ống

–     Lực ly tâm tối đa: 4585 RCF

–     Thời gian tăng tốc: 54 giây

–     Thời gian giảm tốc, có phanh: 38 giây

–     Kích thước ống: Ø16 x dài 80 mm

 

Adapter cho ống nhựa nắp vặn 50ml

Code: 4770

–     Số ống/rotor: 16 ống

–     Lực ly tâm tối đa: 4688 RCF

–     Thời gian tăng tốc: 54 giây

–     Thời gian giảm tốc, có phanh: 38 giây

–     Kích thước ống: Ø29 x dài 107 mm

 

Adapter cho chai nhựa nắp vặn 250ml

Code: 4771

–     Số ống/rotor: 4 ống

–     Lực ly tâm tối đa: 4740 RCF

–     Thời gian tăng tốc: 54 giây

–     Thời gian giảm tốc, có phanh: 38 giây

–     Kích thước ống: Ø61 x dài 122 mm

 

Adapter cho chai nhựa nắp vặn 400ml

Code: 4772

–     Số ống/rotor: 4 ống

–     Lực ly tâm tối đa: 4740 RCF

–     Thời gian tăng tốc: 54 giây

–     Thời gian giảm tốc, có phanh: 38 giây

Kích thước ống: Ø81 x dài 136 mm

 

Rotor văng 2 chỗ dùng cho đĩa 96 giếng

Code: 4728

–     Tốc độ ly tâm: 5100 vòng/phút

–     Lực ly tâm: 3926 RCF

–     Thời gian tăng tốc: 67 giây

–     Thời gian giảm tốc, có phanh: 41 giây

Carrier

Code: 4745

Adapter

Code: 4626 + 1485

 

Rotor góc 6 chỗ

Code: 4794

–     Tốc độ ly tâm: 11000 vòng/phút

–     Lực ly tâm: 16504 RCF

 

Adapter cho ống 15ml

Code: 1451

–     Số ống/rotor: 6 ống

–     Lực ly tâm tối đa: 15557 RCF

–     Thời gian tăng tốc: 40 giây

–     Thời gian giảm tốc, có phanh: 63 giây

–     Kích thước ống: Ø17 x dài 100 mm

 

Adapter cho ống 50ml

Code: 1463

–     Số ống/rotor: 6 ống

–     Lực ly tâm tối đa: 16233 RCF

–     Thời gian tăng tốc: 40 giây

–     Thời gian giảm tốc, có phanh: 63 giây

–     Kích thước ống: Ø34 x dài 100 mm

 

Adapter cho ống falcon 15ml

Code: 1466

–     Số ống/rotor: 6 ống

–     Lực ly tâm tối đa: 15828 RCF

–     Thời gian tăng tốc: 40 giây

–     Thời gian giảm tốc, có phanh: 63 giây

–     Kích thước ống: Ø17 x dài 120 mm

 

Adapter cho ống falcon 50ml

Code: 1454

–     Số ống/rotor: 6 ống

–     Lực ly tâm tối đa: 16098 RCF

–     Thời gian tăng tốc: 40 giây

–     Thời gian giảm tốc, có phanh: 63 giây

–     Kích thước ống: Ø29 x dài 115 mm

 

Rotor góc 4 chỗ

Code: 4795

–     Tốc độ ly tâm: 9500 vòng/phút

–     Lực ly tâm: 12007 RCF

–     Khả năng ly tâm: 4 x 250ml

–     Thời gian tăng tốc: 45 giây

–     Thời gian giảm tốc, có phanh: 55 giây

–     Kích thước ống: Ø61 x dài 122 mm

 

Rotor góc 30 chỗ, bao gồm nắp

Code: 4790-A

–     Tốc độ ly tâm: 15000 vòng/phút

–     Lực ly tâm: 24400 RCF

–     Khả năng ly tâm: 0.2 – 2.0ml

–     Thời gian tăng tốc: 19 giây

–     Thời gian giảm tốc, có phanh: 24 giây

 

Adapter cho ống 0.2, 0.4ml

Code: 2024

 

Adapter cho ống 0.5, 0.8ml

Code: 2023

 

Adapter cho ống 1.5ml

Code: 2031

 

Rotor góc 6 chỗ cho PCR strip

Code: 4760

–     Tốc độ ly tâm: 14000 vòng/phút

–     Lực ly tâm: 18845 RCF

–     Thời gian tăng tốc: 15 giây

–     Thời gian giảm tốc, có phanh: 15 giây

Thiết Bị Mới

Sản phẩm bạn quan tâm

Contact Me on Zalo