Máy Ly Tâm Hettich, ROTOFIX 32 A

0

Giá tạm tính cho sản phẩm. Để nhận được giá tốt nhất xin Quý Khách “Chat Tư Vấn” với nhân viên hỗ trợ online hoặc click vào “Yêu Cầu Báo Gía” phía dưới.

Yêu Cầu Báo Giá Thiết Bị
person
Fill out this field
phone
Fill out this field
Please enter a valid email address.
create
Fill out this field

Kết Nối:

YouTube
Messenger
Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng có địa điểm nhận hàng tại TP.HCM
Các đơn hàng có địa điểm nhận hàng ở các tỉnh thành khác sẻ có chi phí nhận chuyển tùy thuộc vào địa điểm giao hàng và được thương thảo trong hợp đồng với khách hàng

Chi Tiết Thiết Bị:

 

– Chắc chắn, linh hoạt và không thể thiếu đối với các hoạt động phòng thí nghiệm thông thường trong các thực hành của bác sĩ và các bệnh viện nhỏ.

 

– Không chỉ ROTOFIX 32 A được trang bị cho các hoạt động trong hóa học lâm sàng, mà nó còn đóng vai trò quan trọng trong tế bào học. Máy ly tâm này có thể xử lý nhiều các ứng dụng y tế. Với nhiều loại phụ kiện, ROTOFIX 32 A cũng có thể được sử dụng để chuẩn bị mẫu trong công nghiệp và các phòng thí nghiệm nghiên cứu. Cũng có sẵn các ống nghiệm mà phù hợp cho thử nghiệm chrome bath

Ứng dụng:

– Bệnh viện

– Phòng thí nghiệm thú y

– Phòng thí nghiệm nuôi cấy tế bào

– Phòng nghiên cứu ở các trường đại học

– Phòng thí nghiệm dược phẩm

– Phòng khám

 

Tính năng:

– Phù hợp với tiêu chuẩn IvD

– Vỏ bằng kim loại

– Nắp bằng kim  loại

– Cửa quan sát nằm trên nắp

– Bảo vệ chống rơi nắp

– Mở nắp trong trường hợp khẩn cấp

– Buồng ly tâm bằng thép không gỉ

– Làm mát bằng không khí

– Tự động nhận biết rotor

– Động cơ không dùng chổi than

– Bảng điều khiển loại E

– Phát hiện trạng thái không cân bằng

Bảng điều khiển:

– Chỉ thị tốc độ. Cài đặt với bước tăng 100 vòng/phút

– Chỉ thị thời gian. Cài đặt theo phút, tối đa 99 phút

– Nút chuyển hiển thị từ vòng/phút sang lực ly tâm

Thông số kỹ thuật:

– Phát xạ, miễn nhiễm theo tiêu chuẩn EN/IEC 61326-1, class B

– Khả năng ly tâm tối đa: 4 x 100 ml/ 6 x 94 ml

– Tốc độ ly tâm tối đa: 6000 vòng/phút

– Lực ly tâm tối đa: 4226 RCF

– Thời gian chạy: 1 – 99 phút, chạy liên tục, chế độ ly tâm ngắn

– Nguồn điện: 208 – 240 V, 50-60 Hz

Phụ kiện chọn thêm:

Rotor văng 4 chỗ, code: 1624

– Tốc độ ly tâm: 4000 vòng/phút

– Lực ly tâm tối đa: 2665 RCF

 

Carrier cho ống 5 ml, code: 1369-91

–     Số ống/rotor: 16 ống

–     Lực ly tâm tối đa: 2057 RCF

–     Thời gian tăng tốc: 22 giây

–     Thời gian giảm tốc, có phanh: 25 giây

–     Kích thước ống: Ø 12 x dài 75 mm

 

Carrier cho ống 5 ml, code: 1372

–     Số ống/rotor: 68 ống

–     Lực ly tâm tối đa: 2164 RCF

–     Thời gian tăng tốc: 22 giây

–     Thời gian giảm tốc, có phanh: 25 giây

–     Kích thước ống: Ø 12 x dài 75 mm

 

Carrier cho ống 15 ml, code: 1742

–     Số ống/rotor: 28 ống

–     Lực ly tâm tối đa: 2451 RCF

–     Thời gian tăng tốc: 22 giây

–     Thời gian giảm tốc, có phanh: 25 giây

–     Kích thước ống: Ø 17 x dài 100 mm

 

Carrier cho ống 50 ml, code: 1746

–     Số ống/rotor: 4 ống

–     Lực ly tâm tối đa: 2451 RCF

–     Thời gian tăng tốc: 22 giây

–     Thời gian giảm tốc, có phanh: 25 giây

–     Kích thước ống: Ø 34 x dài 100 mm

 

Carrier cho ống máu 1.6 – 5 ml, code: 1741

–     Số ống/rotor: 40 ống

–     Lực ly tâm tối đa: 2129 RCF

–     Thời gian tăng tốc: 22 giây

–     Thời gian giảm tốc, có phanh: 25 giây

–     Kích thước ống: Ø1 3 x dài 75 mm

 

Carrier cho ống ly tâm nước tiểu 8.5 – 10 ml, code: 1369

–     Số ống/rotor: 16 ống

–     Lực ly tâm tối đa: 2451 RCF

–     Thời gian tăng tốc: 22 giây

–     Thời gian giảm tốc, có phanh: 25 giây

–     Kích thước ống: Ø 16 x dài 100 mm

 

Carrier cho ống 100 ml, code: 1481

–     Số ống/rotor: 4 ống

–     Lực ly tâm tối đa: 2558 RCF

–     Thời gian tăng tốc: 22 giây

–     Thời gian giảm tốc, có phanh: 25 giây

–     Kích thước ống: Ø 44 x dài 100 mm

Rubber insert, code: 0761

 

Carrier cho ống falcon 15 ml, code: 1481

–     Số ống/rotor: 4 ống

–     Lực ly tâm tối đa: 2665 RCF

–     Thời gian tăng tốc: 22 giây

–     Thời gian giảm tốc, có phanh: 25 giây

–     Kích thước ống: Ø 17 x dài 120 mm

Adapter cho ống 15 ml, code: 1347

 

Carrier cho ống falcon 50 ml, code: 1481

–     Số ống/rotor: 4 ống

–     Lực ly tâm tối đa: 2665 RCF

–     Thời gian tăng tốc: 22 giây

–     Thời gian giảm tốc, có phanh: 25 giây

–     Kích thước ống: Ø 29 x dài 115 mm

Adapter cho ống 50 ml, code: 1384

 

Rotor góc 6 chỗ, code: 1620A

–     Tốc độ ly tâm: 6000 vòng/phút

–     Lực ly tâm: 4226 RCF

 

Adapter cho ống 15 ml, code: 1451

–     Số ống/rotor: 6 ống

–     Lực ly tâm tối đa: 3904 RCF

–     Thời gian tăng tốc: 19 giây

–     Thời gian giảm tốc, có phanh: 22 giây

–     Kích thước ống: Ø 17 x dài 100 mm

 

Adapter cho ống 50 ml, code: 1463

–     Số ống/rotor: 6 ống

–     Lực ly tâm tối đa: 4146 RCF

–     Thời gian tăng tốc: 19 giây

–     Thời gian giảm tốc, có phanh: 22 giây

–     Kích thước ống: Ø 34 x dài 100 mm

 

Adapter cho ống falcon 15 ml, code: 1466

–     Số ống/rotor: 6 ống

–     Lực ly tâm tối đa: 3985 RCF

–     Thời gian tăng tốc: 19 giây

–     Thời gian giảm tốc, có phanh: 22 giây

–     Kích thước ống: Ø 17 x dài 120 mm

 

Adapter cho ống falcon 50 ml, code: 1454

–     Số ống/rotor: 3 ống

–     Lực ly tâm tối đa: 3985 RCF

–     Thời gian tăng tốc: 19 giây

–     Thời gian giảm tốc, có phanh: 22 giây

–     Kích thước ống: Ø 29 x dài 115 mm

 

Rotor góc 12 chỗ, code: 1613

–     Tốc độ ly tâm: 6000 vòng/phút

–     Lực ly tâm: 4146 RCF

 

Adapter cho ống máu 1.6 – 5 ml, code: 1054-A

–     Số ống/rotor: 12 ống

–     Lực ly tâm tối đa: 3300 RCF

–     Thời gian tăng tốc: 13 giây

–     Thời gian giảm tốc, có phanh: 15 giây

–     Kích thước ống: Ø 13 x dài 75 mm

 

Adapter cho ống nước tiểu 4 – 7 ml, code: 1058

–     Số ống/rotor: 12 ống

–     Lực ly tâm tối đa: 4146 RCF

–     Thời gian tăng tốc: 13 giây

–     Thời gian giảm tốc, có phanh: 15 giây

–     Kích thước ống: Ø 13 x dài 100 mm

Thiết Bị Mới

Sản phẩm bạn quan tâm

Contact Me on Zalo