Tính năng:
– Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
– Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn
– Khóa nắp bằng động cơ
– Hệ thống tự động nhận biết rotor với chức năng bảo vệ quá tốc độ khi lắp rotor vào.
– Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt
– Một lượng lớn các loại rotor và phụ kiện
– Báo bằng âm thanh khi kết thúc quá trình ly tâm, tùy chọn một số giai điệu
– Độ ồn: < 63 dBA (tùy thuộc vào rotor)
– Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
Bảng điều khiển:
– Hoạt động đơn giản bằng một tay
– Dễ dàng cài đặt chương trình khi mang bao tay
– Bàn phím màng
– Chỉ thị giá trị cài đặt và giá trị thực
– Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực g-force, bước cài đặt 10
– 10 cấp độ tăng tốc và giảm tốc, có thể không phanh cho chế độ giảm tốc
– Khoảng nhiệt độ từ -200C đến 400C với bước tăng 10C
– Chương trình làm lạnh trước khi ly tâm
– Làm lạnh không cần ly tâm
– Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giớ 59 phút hoặc liên tục
– Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm rotor
– Phím ly tâm nhanh “Quick” dùng cho thời gian ngắn
Thông số kỹ thuật:
– Tốc độ ly tâm tối đa: 16000 vòng/phút
– Lực ly tâm tối đa: 24325 xg
– Thể tích lý tâm tối đa: 6 x 250 ml
– Khoảng tốc độ : 200 – 16000 vòng/phút
– Khoảng nhiệt độ : -200C đến 400C
– Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
– Nguồn điện : 230 V, 50 – 60 Hz
Phụ kiện chọn thêm
Rotor văng 4 chỗ, code: 221.15 V20
– Tốc độ ly tâm tối đa: 4500 vòng/phút
– Lực ly tâm: 3780 xg
– Nhiệt độ ở tốc độ tối đa: – 20C
Adapter cho ống 250 ml, code: 628.000
Adapter cho ống 100 ml, code: 628.001
Adapter cho ống 50 ml, code: 628.008
Adapter cho ống đáy nhọn 50 ml, 12 ống/rotor, code: 628.005
Adapter cho ống 15 ml, 36 ống/rotor, code: 628.004
Adapter cho ống đáy nhọn 15 ml, 28 ống/rotor, code: 628.007
Adapter cho ống 5 – 7 ml, 56 ống/rotor, code: 628.013
Rotor văng 2 x 3 khay vi thể, code: 221.16 V20
– Tốc độ ly tâm tối đa: 4500 vòng/phút
– Lực ly tâm: 2716 xg
– Nhiệt độ ở tốc độ tối đa : – 30C
Rotor góc 24 x 1.5/2.0 ml, code: 220.87 V21
– Tốc độ ly tâm tối đa: 16000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 24325 xg
– Nhiệt độ ở tốc độ tối đa : 90C
Rotor góc 24 x 1.5/2.0 ml, code: 220.87 V20
– Đệm kín
– Tốc độ ly tâm tối đa: 16000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 24325 xg
– Nhiệt độ ở tốc độ tối đa : 90C
Rotor góc 6 x 85 ml, code: 221.18 V20
– Tốc độ ly tâm tối đa: 13000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 21726 xg
– Nhiệt độ ở tốc độ tối đa : 150C
Adapter cho ống 15 ml, code: 707.001
Adapter cho ống 50 ml, code: 707.003
Adapter cho ống Falcon 50 ml, code: 707.004
Adapter cho ống Falcon 15 ml, code: 707.014
Rotor góc 30 x 15 ml, code: 221.19 V20
– Tốc độ ly tâm tối đa: 4500 vòng/phút
– Lực ly tâm: 2830 xg
– Nhiệt độ ở tốc độ tối đa : – 120C
Rotor góc 6 x 250 ml, code: 221.21 V20
– Tốc độ ly tâm tối đa: 8000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 10016 xg
– Nhiệt độ ở tốc độ tối đa : 30C
Adapter cho ống đáy nhọn 50 ml, code: 713.042
Adapter cho ống 50 ml, code: 713.030
Adapter cho ống đáy nhọn 15 ml, 24 ống/rotor, code: 713.025
Rotor góc 6 x 50 ml, code: 221.22 V20
– Tốc độ ly tâm tối đa: 13000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 15869 xg
– Nhiệt độ ở tốc độ tối đa: 00C
Adapter cho ống 15 ml, code: 708.004
Rotor góc 10 ống Falcon x 50 ml, code: 221.52 V20
– Tốc độ ly tâm tối đa: 10500 vòng/phút
– Lực ly tâm: 16022 xg
– Nhiệt độ ở tốc độ tối đa: 90C
Adapter cho ống đáy nhọn 15 ml, code: 708.051
Rotor góc 44 x 1.5/2.0 ml, code: 221.68 V20
– Tốc độ ly tâm tối đa: 16000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 24325 xg
– Nhiệt độ ở tốc độ tối đa: 80C