Ứng dụng:
Dùng để đo các nguyên liệu như sau:
Petrol – xăng dầu có chì hay không chì, khí gas
LPG – Khí hóa lỏng
CNG – khí nén tự nhiên
Động cơ Diesel
Thích hợp cho việc kiểm tra định kỳ, chẩn đoán chất lượng khí thải của động cơ. Đo nồng độ các khí CO, HC, O2, CO2, NOx, và Lambda (hoặc AFR) trong khí thải của động cơ.
Đặc tính:
Phù hợp với tiêu chuẩn OIML R99 loại 1
Cung cấp giấy chứng nhận hiệu chuẩn
Thời gian khởi động và hiển thị kết quả đo nhanh hơn với máy bơm bên ngoài.
RPM và phụ kiện để đo nhiệt độ của dầu
Kết nối với máy in hồng ngoại (phụ kiện chọn thêm)
Kết nối với máy tính qua cổng RS232 để truyền tải dữ liệu vào máy tính hoặc hiển thị đồ thị và in kết quả
Tính năng kỹ thuật:
Carbon Monoxide CO:
+ Khoảng đo: 0 – 10%, vượt khoảng đo: 20%
+ Độ chính xác: +/- 5% độ đọc, +/- 0.06% thể tích
+ Độ phân giải: 0.01%
Hydrocarbon (HC-hexan):
+ Khoảng đo: 0 – 5000 ppm, vượt khoảng đo: 20,000 ppm
+ Độ chính xác: +/- 5 % độ đọc, +/- 12 ppm thể tích
+ Độ phân giải: 1 ppm
Oxygen (đầu đo nhiên liệu)
+ Khoảng đo: 0 – 21%, vượt khoảng đo: 48%
+ Độ chính xác: +/- 5% độ đọc, +/- 0.1% thể tích
+ Độ phân giải: 0.01%
Carbon Dioxide CO2 (hồng ngoại):
+ Khoảng đo: 0 – 16%, vượt khoảng đo: 25%
+ Độ chính xác: +/- 5% độ đọc, +/- 0.5% thể tích
+ Độ phân giải: 0.1%
Nitric Oxide NOx (đầu đo nhiêu liệu):
+ Khoảng đo: 0 – 5000 ppm
+ Độ chính xác: 0-4000ppm ±4% hoặc 25ppm;
4000 – 5000ppm ±5%
+ Độ phân giải: 1 ppm
Oil temperature:
+ Khoảng đo: 0 – 1500C
+ Độ chính xác: +/- 2.00C, +/- 3% độ đọc
+ Độ phân giải: 1.00C
RPM:
+ Khoảng đo: 200 – 6000 RPM
+ Độ chính xác: 50 RPM
+ Độ phân giải: 1 RPM
Carbon Monoxide Corrected CO:
+ Khoảng đo: 0 – 15%
+ Độ chính xác: tính toán
+ Độ phân giải: 0.01%
Lambda:
+ Khoảng đo:0.8 – 1.2
+ Độ phân giải: 0.001
AFR (Petrol):
+ Khoảng đo: 11.76 – 17.64
+ Độ phân giải: 0.01
AFR (LPG):
+ Khoảng đo: 12.48 – 18.72
Thời gian phản hồi của cảm biến T95: 15 giây
Thời gian làm ấm: dưới 3 phút
Lập trình trước nhiên liệu đo: Petrol/Gasoline, LPG, Diesel và CNG.
Kích thước:
+ Khối lượng: 1 kg
+ Máy cầm tay: 220 x 55 x 120 mm
+ Đầu đo: khả năng cắm sâu 350mm x đường kính 15mm
Tay cầm dài 4 m, giúp đảm bảo an toàn cho người dùng
Nhiều loại đầu đo khác nhau, bao gồm cả đầu đo nhiệt độ cao
Nhiệt độ hoạt động: +50C đến +400C, độ ẩm 10% đến 90%RH không ngưng tụ.
Nhiệt độ bảo quản: thấp nhất: 00C, cao nhất: +500C
Bộ sạc pin: Đầu vào: 110 – 230 VAC
Đầu ra: 10 VAC
Thời gian hoạt động của bộ phân tích: > 4 giờ với mức pin đầy, hoạt động với máy bơm
Cung cấp bao gồm:
Bộ hiển thị cầm tay với ốp cao su bảo vệ
Bộ phận tích nước và lọc
Cáp cho adapter 12 V
Bộ sạc AC
Đầu đo nhiệt độ cao
Kẹp RPM
Đầu đo dầu
Vali cầm tay
Hướng dẫn sử dụng
Phụ kiện chọn thêm:
Máy in nhiệt (KMIRP)
Phần mềm AUTOSWKIT