Tính năng:
– Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình hiển thị LCD lớn
– Khóa nắp bằng điện
– Hệ thống nhận dạng rotor tự động bằng tần số vô tuyến với chức năng bảo vệ quá tốc độ, nhận dạng ngay tức thì khi lắp rotor vào
– Phát hiện không cân bằng và tắt máy
– Dễ dàng thay đổi rotor
– Một số lượng lớn rotor và phụ kiện có thể thay đổi
– Giao diện USB để cập nhật phần mềm thông qua máy tính
– Được sản xuất theo quy định an toàn Quốc tế, IEC 61010
– Cải thiện hệ thống thông gió giữ cho mẫu mát
Bảng điều khiển:
– Bảng điều khiển với Touch-Operation (cảm ứng)
– Hoạt động đơn giản bằng một tay
– Dễ dàng cài đặt chương trình khi mang bao tay
– Bàn phím chống văng nước
– Chỉ thị đồng thời giá trị cài đặt và giá trị thực
– Lựa chọn cho cả tốc độ và lực ly tâm, bước cài đặt 10
– 10 tốc độ tăng tốc và giảm tốc, khả năng giảm tốc không cần phanh
– Lựa chọn thời gian hoạt động, từ 10 giây đến 99 giờ 59 phút hoặc liên tục
– Lưu trữ lên đến 99 chương trình chạy
– Phím ly tâm nhanh cho quy trình chạy ngắn
– Hiển thị màu đại diện cho trạng thái hoạt động như quá trình ly tâm kết thúc, chế độ chờ hay đang ly tâm
Thông số kỹ thuật:
– Tốc độ ly tâm tối đa: 14.000 vòng/phút
– Lực ly tâm tối đa: 16.058 xg
– Thể tích ly tâm tối đa: 6 x 50 ml
– Khoảng tốc độ: 200 – 14.000 vòng/phút
– Thời gian chạy: 59 phút 50 giây/ bước tăng 10 giây
99 giờ 59 phút/ bước tăng 1 phút
– Kích thước: 35 x 26 x 43 mm
– Trọng lượng: 18 kg
Phụ kiện chọn thêm:
+ Rotor văng 4 x 50 ml, code: 221.80 V01
– Thời gian tăng tốc: 26/242 giây
– Thời gian giảm tốc: 33/252 giây
– Tốc độ ly tâm: 5.000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 3.633 xg
+ Adapter cho ống Falcon 15 ml, code: 708.030
+ Adapter cho ống 7 ml, code: 701.011
+ Adapter cho ống 5 ml, code: 701.012
+ Rotor văng 4 x 30 ml, code: 221.78 V01
– Thời gian tăng tốc: 26/241 giây
– Thời gian giảm tốc: 31/250 giây
– Tốc độ ly tâm: 5.000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 3.437 xg
+ Rotor văng 8 x 10 ml sử dụng cho ống máu, code: 221.79 V01
– Thời gian tăng tốc: 25/240 giây
– Thời gian giảm tốc: 32/253 giây
– Tốc độ ly tâm: 5.000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 3.717 xg
+ Tube rack cho ống 6 – 10 ml Vacutainer, code: 640.000
+ Tube rack cho ống 1.8 – 7 ml Vacutainer, code: 640.001
+ Tube rack cho ống 9 – 10 ml Sarstedt, code: 640.000
+ Tube rack cho ống 4 – 8.2 ml Sarstedt, code: 640.000
+ Tube rack cho ống 2.6 – 4.9 ml Sarstedt, code: 640.001
+ Tube rack cho ống 2.7 – 5 ml Sarstedt, code: 640.001
+ Rotor văng 2 x Microtitre plate, code: 221.77 V01
– Thời gian tăng tốc: 27/182 giây
– Thời gian giảm tốc: 29/193 giây
– Tốc độ ly tâm: 3.800 vòng/phút
– Lực ly tâm: 1.453 xg
+ Rotor góc 6 x 50 ml, code: 221.55 V04
– Thời gian tăng tốc: 34/293 giây
– Thời gian giảm tốc: 38/317 giây
– Tốc độ ly tâm: 6.000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 4.427 xg
+ Rotor góc 12 x 15 ml, code: 221.54 V04
– Thời gian tăng tốc: 34/295 giây
– Thời gian giảm tốc: 38/317 giây
– Tốc độ ly tâm: 6.000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 4.427 xg
+ Rotor góc 8 x 15 ml, code: 221.57 V02
– Thời gian tăng tốc: 22/198 giây
– Thời gian giảm tốc: 23/212 giây
– Tốc độ ly tâm: 8.000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 6.153 xg
+ Rotor góc 24 x 1.5/2.0 ml, code: 221.59 V06
– Thời gian tăng tốc: 24/200 giây
– Thời gian giảm tốc: 20/208 giây
– Tốc độ ly tâm: 12.000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 13.683 xg
+ Rotor Hermatocrit 24 ống mao quản, code: 221.60 V03
– Thời gian tăng tốc: 30/319 giây
– Thời gian giảm tốc: 33/334 giây
– Tốc độ ly tâm: 13.000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 16.058 xg
Phụ kiện chọn thêm:
+ Dụng cụ đọc giá trị hematocrit bên trong hoặc bên ngoài rotor, code: 620.010
+ Ống mao quản có chất chống đông máu, code: 45.5046
+ Ống mao quản không có chất chống đông máu, code: 45.5047
+ Sáp làm kín ống mao quản (1 típ), code: 41.5100