Máy Ly Tâm Lạnh Thể Tích Lớn Hermle, ZK 496

0

Giá tạm tính cho sản phẩm. Để nhận được giá tốt nhất xin Quý Khách “Chat Tư Vấn” với nhân viên hỗ trợ online hoặc click vào “Yêu Cầu Báo Gía” phía dưới.

Yêu Cầu Báo Giá Thiết Bị
person
Fill out this field
phone
Fill out this field
Please enter a valid email address.
create
Fill out this field

Kết Nối:

YouTube
Messenger
Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng có địa điểm nhận hàng tại TP.HCM
Các đơn hàng có địa điểm nhận hàng ở các tỉnh thành khác sẻ có chi phí nhận chuyển tùy thuộc vào địa điểm giao hàng và được thương thảo trong hợp đồng với khách hàng

Chi Tiết Thiết Bị:

Với hàng loạt máy ly tâm lạnh mới, dòng ZK 496 có thể xứ lý một lượng mẫu lớn, cho tối đa 4 chai x 1000 ml cũng như túi máu. Có hai loại máy ly tâm với các độ cao làm việc khác nhau: một dòng để trên sàn và một để bàn, cả hai model đều được gắn bánh xe. Các bánh xe cho phép di chuyển dễ dàng xung quanh phòng thí nghiệm.

Tính năng:

– Bộ phận dẫn truyền không cần bảo dưỡng

– Bộ vi xử lý với màn hình LCD lớn

– Khóa nắp bằng động cơ

– Hệ thống tự động nhận biết rotor với chức năng bảo vệ quá tốc độ

– Phát hiện không cân bằng và ngắt hoạt động (từng rotor cụ thể)

– Hệ thống làm lạnh không chứa khí CFC

– Nhiều loại rotor và phụ kiện

– Tín hiệu âm thanh ở cuối mỗi lần chạy, tùy chọn một số giai điệu

– Buồng ly tâm bằng thép không gỉ

– Được sản xuất theo quy định an toàn Quốc tế IEC 61010

Bảng điều khiển:

– Hoạt động đơn giản bằng một tay

– Dễ dàng cài đặt chương trình khi mang bao tay

– Bàn phím chống văng nước

– Chỉ thị đồng thời giá trị cài đặt và giá trị thực

– Lựa chọn cho cả tốc độ và lực ly tâm, bước cài đặt 10

– 10 tốc độ tăng tốc và giảm tốc, khả năng giảm tốc không cần phanh

– Khoảng nhiệt độ: -20 đến 40oC, bước tăng 1oC

– Chương trình làm lạnh trước

– Làm lạnh không cần ly tâm

– Thời gian hoạt động, từ 10 giây đến 99 giờ 59 phút hoặc liên tục

– Lưu trữ lên đến 99 chương trình chạy, bao gồm rotor

– Phím ly tâm nhanh cho quy trình chạy ngắn

Thông số kỹ thuật:

– Tốc độ tối đa: 10.500 vòng/phút

– Lực ly tâm tối đa: 16.022 xg

– Thể tích ly tâm tối đa: 4 x 1,000 ml

– Khoảng tốc độ: 200 – 10.500 vòng/phút

– Thời gian chạy: 59 phút 50 giây/ bước cài đặt 10 giây

                           99 giờ 59 phút/ bước cài đặt 1 phút

– Công suất: 2.3 kW

– Nguồn điện: 230 V/ 50 – 60 Hz

Phụ kiện chọn thêm:

+ Rotor văng 4 chỗ,code: 221.65 V20

 

+ Bucket tròn, code: 621.000

– Thời gian tăng tốc: 84/328 giây

– Thời gian giảm tốc: 50/1067 giây

– Tốc độ tối đa: 4.600 vòng/phút

– Lực ly tâm tối đa: 5.203 xg

– Nhiệt độ đạt được ở tốc độ tối đa: 90C

 

+ Nắp vặn bằng nhựa cho bucket tròn, code: 616.102

 

+ Adapter cho ống 500 ml, code: 716.026

+ Adapter cho ống 250 ml, code: 716.024

+ Adapter cho ống 100 ml, 12 ống/rotor, code: 716.023

+ Adapter cho 50 ml, 28 ống/rotor, code: 716.021

+ Adapter cho ống Falcon 50 ml, 20 ống/rotor, code: 716.101

+ Adapter cho ống 30 ml, 32 ống/rotor, code: 716.020

+ Adapter cho ống Falcon 15 ml, 48 ống/rotor, code: 716.015

+ Adapter cho ống 10 ml, 84 ống/rotor, code: 716.015

+ Adapter cho ống máu 6 – 10 ml, 72 ống/rotor, code: 716.105

+ Adapter cho ống máu 1.8 – 7 ml, 84 ống/rotor, code: 716.106

 

+ Bucket hình chữ nhật/bucket cho đĩa vi thể, code: 621.005

– Thời gian tăng tốc: 84/302 giây

– Thời gian giảm tốc: 53/1178 giây

– Tốc độ tối đa: 4.200 vòng/phút

– Lực ly tâm tối đa: 3.964 xg

– Chiều cao chứa tối đa: 92 mm

– Trọng lượng tối đa: 1.200 g

– Nhiệt độ đạt được ở tốc độ tối đa: 40C

 

+ Nắp đậy cho bucket hình chữ nhật, code: 621.007

+ Phụ kiện hỗ trợ để lấy khay vi thể, code: 621.006

 

+ Adapter cho ống 750 ml, code: 718.007

+ Adapter cho ống 500 ml, code: 718.007

+ Adapter cho ống 250/290 ml, 8 ống/rotor, code: 718.003

+ Adapter cho ống 100 ml, 12 ống/rotor, code: 718.010

+ Adapter cho ống 50 ml, 40 ống/rotor, code: 718.009

+ Adapter cho ống Falcon 50 ml, 40 ống/rotor, code: 718.001

+ Adapter cho ống Falcon 15 ml, 96 ống/rotor, code: 718.013  

 

+ Bucket cho túi máu 500 ml, code: 621.015

– Tốc độ tăng tốc: 62/328 giây

– Tốc độ giảm tốc: 48/981 giây

– Tốc độ tối đa: 4.600 vòng/phút

– Lực ly tâm tối đa: 5.298 xg

– Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: 70C

 

+ Bucket cho túi máu 750 ml, code: 621.010

– Tốc độ tăng tốc: 62/324 giây

– Tốc độ giảm tốc: 50/1111 giây

– Tốc độ tối đa: 4.600 vòng/phút

– Lực ly tâm tối đa: 5.274 xg

– Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: 90C

 

+ Rotor góc 4 x 500 ml, code: 221.51 V20

– Tốc độ tăng tốc: 59/409 giây

– Tốc độ giảm tốc: 81/1834 giây

– Tốc độ tối đa: 8.000 vòng/phút

– Lực ly tâm tối đa: 10.374 xg

– Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: – 50C

+ Adapter cho ống 250 ml, code: 712.001

+ Adapter cho ống 50 ml, 12 ống/rotor, code: 712.104

+ Adapter cho ống 15 ml hình nón, 24 ống/rotor, code: 712.105

 

+ Rotor góc 6 x 250 ml, code: 221.21 V20

– Tốc độ tăng tốc: 53/407 giây

– Tốc độ giảm tốc: 82/1667 giây

– Tốc độ tối đa: 8.000 vòng/phút

– Lực ly tâm tối đa: 10.016 xg

– Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: – 50C

+ Adapter cho ống 50 ml, code: 713.030

+ Adapter cho ống 15 ml hình nón, 24 ống/rotor, code: 713.025

+ Adapter cho ống 10 ml, 30 ống/rotor, code: 713.020

 

+ Rotor góc 10 x 50 ml, code: 221.52 V20

– Tốc độ tăng tốc: 53/441 giây

– Tốc độ giảm tốc: 71/1411 giây

– Tốc độ tối đa: 10.500 vòng/phút

– Lực ly tâm tối đa: 16.022 xg

– Nhiệt độ đạt ở tốc độ tối đa: – 10C

 

 

 

 

 

Thiết Bị Mới

Sản phẩm bạn quan tâm

Contact Me on Zalo