Tính năng:
– Bảng điều khiển loại N Plus
– Hiển thị số chương trình đã được lập trình sẵn trong bộ nhớ: 10 chương trình
– Hiển thị lực ly tâm
– Chỉ thị tốc độ. Cài đặt với bước tăng 10 vòng/phút
– Hiển thị thời gian ly tâm (tối đa 99 phút 59 giây)
– Cài đặt tốc độ tăng tốc: 1 – 9
– Cài đặt tốc độ giảm tốc: 1 – 9
– Chức năng tiền làm lạnh cho buồng ly tâm đến nhiệt độ yêu cầu
– Nút chuyển hiển thị từ vòng/phút sang lực ly tâm. Cài đặt lực ly tâm 10 RCF
– Phù hợp với tiêu chuẩn IvD
– Vỏ bằng kim loại
– Nắp bằng kim loại
– Cổng quan sát nằm trên nắp
– Khóa nắp bằng điện
– Bảo vệ chống rơi nắp
– Mở nắp trong trường hợp khẩn cấp
– Buồng ly tâm bằng thép không gỉ
– Làm mát bằng không khí
– Tự động nhận biết rotor
– Động cơ không dùng chổi than
– Phát hiện trạng thái không cân bằng
Thông số kỹ thuật:
– Phát xạ, miễn nhiễm theo tiêu chuẩn EN/IEC 61326-1, class B
– Khả năng ly tâm tối đa: 4 x 200 ml/ 6 x 94 ml
– Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút
– Lực ly tâm tối đa: 21382 RCF
– Thời gian chạy: 1 giây – 99 phút 59 giây, chạy liên tục, chế độ ly tâm ngắn
– Nhiệt độ điều khiển: -20 đến 400C
– Nguồn điện: 200 – 240V, 50Hz
Phụ kiện chọn thêm:
Rotor văng 4 chỗ
Code: 1554
– Tốc độ ly tâm: 4500 vòng/phút
– Lực ly tâm tối đa: 3328 RCF
– Nhiệt độ: -80C
Carrier
Code: 1565
Adapter cho ống 5ml
Code: 1589
– Số ống/rotor: 28 ống
– Lực ly tâm tối đa: 3215 RCF
– Thời gian tăng tốc: 28 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 31 giây
– Kích thước ống: Ø12 x dài 75 mm
Adapter cho ống 15ml
Code: 1572
– Số ống/rotor: 16 ống
– Lực ly tâm tối đa: 3260 RCF
– Thời gian tăng tốc: 28 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 31 giây
– Kích thước ống: Ø18 x dài 102 mm
Adapter cho ống 50ml
Code: 1574
– Số ống/rotor: 4 ống
– Lực ly tâm tối đa: 3147 RCF
– Thời gian tăng tốc: 28 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 31 giây
– Kích thước ống: Ø34 x dài 100 mm
Adapter cho ống 100ml
Code: 1576
– Số ống/rotor: 4 ống
– Lực ly tâm tối đa: 3147 RCF
– Thời gian tăng tốc: 28 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 31 giây
– Kích thước ống: Ø44 x dài 100 mm
Adapter cho chai 150ml
Code: 1594
– Số bình/rotor: 4 bình
– Lực ly tâm tối đa: 3328 RCF
– Thời gian tăng tốc: 28 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 31 giây
– Kích thước ống: Ø51 x dài 116 mm
Adapter cho ống máu 1.6 – 5ml
Code: 1589
– Số ống/rotor: 28 ống
– Lực ly tâm tối đa: 3215 RCF
– Thời gian tăng tốc: 28 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 31 giây
– Kích thước ống: Ø13 x dài 75 mm
Adapter cho ống ly tâm nước tiểu 4 – 7ml
Code: 1588
– Số ống/rotor: 20 ống
– Lực ly tâm tối đa: 3215 RCF
– Thời gian tăng tốc: 28 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 31 giây
– Kích thước ống: Ø16 x dài 75 mm
Adapter cho ống falcon 15ml
Code: 1595
– Số ống/rotor: 12 ống
– Lực ly tâm tối đa: 3328 RCF
– Thời gian tăng tốc: 28 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 31 giây
– Kích thước ống: Ø17 x dài 120 mm
Adapter cho ống falcon 50ml
Code: 1579
– Số ống/rotor: 4 ống
– Lực ly tâm tối đa: 3328 RCF
– Thời gian tăng tốc: 28 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 31 giây
– Kích thước ống: Ø29 x dài 115 mm
Rotor văng 4 chỗ
Code: 1494
– Tốc độ ly tâm: 5000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 4193 RCF
– Nhiệt độ: -100C
Carrier
Code: 1425
Adapter cho ống 5ml
Code: 1438
– Số ống/rotor: 28 ống
– Lực ly tâm tối đa: 3913 RCF
– Thời gian tăng tốc: 30 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 32 giây
– Kích thước ống: Ø12 x dài 75 mm
Adapter cho ống 15ml
Code: 1431
– Số ống/rotor: 28 ống
– Lực ly tâm tối đa: 3913 RCF
– Thời gian tăng tốc: 30 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 32 giây
– Kích thước ống: Ø17 x dài 100 mm
Adapter cho ống 50ml
Code: 1436
– Số ống/rotor: 4 ống
– Lực ly tâm tối đa: 3913 RCF
– Thời gian tăng tốc: 30 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 32 giây
– Kích thước ống: Ø34 x dài 100 mm
Adapter cho ống 100ml
Code: 1437
– Số ống/rotor: 4 ống
– Lực ly tâm tối đa: 3801 RCF
– Thời gian tăng tốc: 30 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 32 giây
– Kích thước ống: Ø44 x dài 100 mm
Adapter cho ống máu 1.6 – 5ml
Code: 1438
– Số ống/rotor: 28 ống
– Lực ly tâm tối đa: 3913 RCF
– Thời gian tăng tốc: 30 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 32 giây
– Kích thước ống: Ø13 x dài 75 mm
Adapter cho ống nước tiểu 4 – 7ml
Code: 1441
– Số ống/rotor: 28 ống
– Lực ly tâm tối đa: 3913 RCF
– Thời gian tăng tốc: 30 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 32 giây
– Kích thước ống: Ø16 x dài 75 mm
Adapter cho ống falcon 15ml
Code: 1442
– Số ống/rotor: 4 ống
– Lực ly tâm tối đa: 4081 RCF
– Thời gian tăng tốc: 30 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 32 giây
– Kích thước ống: Ø17 x dài 120 mm
Adapter cho ống falcon 50ml
Code: 1443
– Số ống/rotor: 4 ống
– Lực ly tâm tối đa: 4081 RCF
– Thời gian tăng tốc: 30 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 32 giây
– Kích thước ống: Ø29 x dài 115 mm
Rotor văng 4 chỗ
Code: 1624
– Tốc độ ly tâm: 4000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 2665 RCF
Carrier cho ống ly tâm máu 1.6 – 5ml
Code: 1741
– Số ống/rotor: 40 ống
– Lực ly tâm tối đa: 2129 RCF
– Thời gian tăng tốc: 22 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 25 giây
– Kích thước ống: Ø13 x dài 75 mm
– Nhiệt độ: -150C
Rotor văng 2 chỗ dùng cho đĩa 96 giếng
Code: 1460
– Tốc độ ly tâm: 4000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 2218 RCF
– Thời gian tăng tốc: 40 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 45 giây
– Nhiệt độ: -60C
Carrier
Code: 1453-A
Adapter
Code: 1485
Rotor góc 12 chỗ, bao gồm nắp
Code: 1612
– Tốc độ ly tâm: 15000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 16602 RCF
– Khả năng ly tâm: 0.2 – 2.0ml
– Nhiệt độ: -100C
Adapter cho ống 0.2, 0.4ml
Code: 2024
Adapter cho ống 0.5, 0.8ml
Code: 2023
Adapter cho ống 1.5ml
Code: 2031
Rotor góc 24 chỗ, bao gồm nắp
Code: 1420-B
– Tốc độ ly tâm: 15000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 21382 RCF
– Khả năng ly tâm: 0.2 – 2.0ml
– Nhiệt độ: -40C
Adapter cho ống 0.2, 0.4ml
Code: 2024
Adapter cho ống 0.5, 0.8ml
Code: 2023
Adapter cho ống 1.5ml
Code: 2031
Rotor góc 30 chỗ, bao gồm nắp
Code: 1689-A
– Tốc độ ly tâm: 14000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 21255 RCF
– Khả năng ly tâm: 0.2 – 2.0ml
– Nhiệt độ: 00C
Adapter cho ống 0.2, 0.4ml
Code: 2024
Adapter cho ống 0.5, 0.8ml
Code: 2023
Adapter cho ống 1.5ml
Code: 2031
Rotor góc 6 chỗ
Code: 1620A
– Tốc độ ly tâm: 9000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 9509 RCF
– Nhiệt độ: -110C
Adapter cho ống 15ml
Code: 1451
– Số ống/rotor: 6 ống
– Lực ly tâm tối đa: 8784 RCF
– Thời gian tăng tốc: 30 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 30 giây
– Kích thước ống: Ø17 x dài 100 mm
Adapter cho ống 50ml
Code: 1463
– Số ống/rotor: 6 ống
– Lực ly tâm tối đa: 9327 RCF
– Thời gian tăng tốc: 30 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 30 giây
– Kích thước ống: Ø34 x dài 100 mm
Adapter cho ống falcon 15ml
Code: 1466
– Số ống/rotor: 6 ống
– Lực ly tâm tối đa: 8965 RCF
– Thời gian tăng tốc: 30 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 30 giây
– Kích thước ống: Ø17 x dài 120 mm
Adapter cho ống falcon 50ml
Code: 1454
– Số ống/rotor: 3 ống
– Lực ly tâm tối đa: 8965 RCF
– Thời gian tăng tốc: 30 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 30 giây
– Kích thước ống: Ø29 x dài 115 mm
Rotor góc 12 chỗ
Code: 1615
– Tốc độ ly tâm: 6000 vòng/phút
– Lực ly tâm: 4146 RCF
– Nhiệt độ: -20C
Adapter cho ống máu 1.6 – 5ml
Code: 1054-A
– Số ống/rotor: 12 ống
– Lực ly tâm tối đa: 13201 RCF
– Thời gian tăng tốc: 40 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 40 giây
– Kích thước ống: Ø13 x dài 75 mm
Adapter cho ống nước tiểu 4 – 7ml
Code: 1058
– Số ống/rotor: 12 ống
– Lực ly tâm tối đa: 16582 RCF
– Thời gian tăng tốc: 40 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 40 giây
– Kích thước ống: Ø13 x dài 100 mm
Rotor Hematocrit, 24 chỗ
Code: 1650-A
– Tốc độ ly tâm: 14150 vòng/phút
– Lực ly tâm: 19207 RCF
– Thời gian tăng tốc: 13 giây
– Thời gian giảm tốc, có phanh: 9 giây
– Nhiệt độ: -10C