Đặc điểm thiết bị:
– Thiết bị đo bụi thiết kế với 6 kênh đo chọn lựa, kết hợp chức năng in nhỏ gọn, tốc độ dòng 0.1 cfm ( ,83 lpm) và được duy trì với việc kiểm soát khả năng duy trì thể tích dòng khí vào
– Hoạt động đơn giản, màn hình quan sát rộng, báo tín hiệu, tích hợp chức năng bên trong máy
– Chức năng báo tín hiệu khi vượt giới hạn cài đặt trước trên máy, 2 giới hạn tín hiệu được thiết lập cho chức năng đo bụi
– Cho phép người dùng chọn lựa kích cỡ bụi kiểm sóat: 6 chưong trình cho chức năng đếm kích cở bụi, cho phép cài từ 0,3 microns đến 10 microns, không cần thiết cho thủ tục hiệu chuẩn
– Bộ nhớ máy: Lưu giữ đến 8.000 mẫu đo. Lịch sử mẫu đo có thể xem lại hoặc in và chuyển sang máy tính qua cổng kết nối RS 232/485 và USB
– Chức năng in kết hợp: Với 2 chế độ in kết quả mẫu đo hoặc in giá trị gọi lại
Tính năng kỹ thuật:
Khoảng kìch thước hạt: | 0.3μmm – 10μmm, 6 kênh đo | ||
Kích thước hiệu chuẩn: | 0.3 μmm, 0.5μmm, 1.0μmm, 2.0μmm 5.0μmm and 10μmm | ||
Cài đặt bời ngừơi dùng: | 0.1μmm steps from 0.3μmm – 2.0μmm, 0.5μmm steps from 2.0μmm – 10μmm | ||
Khoảng nổng độ: | 0 – 3,000,000 particles per cubic foot (105,900 particle/L) | ||
Độ chính xác: |
|
||
Độ nhạy | 0.3 μmm | ||
Tốc độ dòng: | 0.1 cfm (2.83 lpm) | ||
Thời gian đo mẫu: | 1 to 999 seconds | ||
Thời gian giữ điều chính: | 0 to 999 seconds | ||
Nguồn quang học: | Lazer diod, 90mW, 780nm | ||
Nguồn: | Pin Li-on 14.4V, bộ sạc 240V | ||
Kết nối ngoài: | USB, RS 232, RS 485 | ||
Hiển thị: | Màn hình LCD rộng 4 x 20 kí tự | ||
Bàn phím thao tác: | Phím màng | ||
Trọng lượng: | 3.67kg | ||
Môi trường hoạt động: | 0 – 40oC |
Cung cấp bao gồm:
– Máy BT-610
– Cáp USB
– Phần mềm Comet
– Bộ nguồn AC/Pin
– Đầu dò mẫu bụi Isokinetic
– Đầu lọc bụi chuẩn Zero
Phụ tùng chọn thêm:
– Đầu dò cảm biến nhiệt độ – độ ẩm
– Đồng hồ kiểm soát lưu lượng